1,65 triệu
299/26D Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thiết bị XR60C,
Dixell XR60CX
Hướng dẫn cài đặt Dixell XR60CX downloand HDSD XR60CX
Thông số | Mô tả | Phạm vi | 0C | Level |
Set | Cài đặt | LS~ US | 3 | —- |
Hy | Nhiệt độ chênh lệch | 0,1 ~25,50C | 2 | Pr1 |
LS | Nhiệt độ thấp nhất | -500C~ SET | -50 | Pr2 |
US | Nhiệt độ cao nhất | SET~ 1100C | 110 | Pr2 |
Ot | Độ lệch đầu dò nhiệt độ phòng | -12 ~120C | 0 | Pr1 |
P3P | Đầu dò thứ 3 | n không hiện diện, Y có | n | Pr2 |
O3 | Độ lệch đầu dò thứ 3 | -12 ~ 120C | 0 | Pr2 |
P4P | Đầu dò thứ 3 | n không hiện diện, Y có | n | Pr2 |
O4 | Độ lệch đầu dò thứ 4 | -12 ~120C | 0 | Pr2 |
OdS | Trì hoãn ngõ ra lúc khởi động | 0 ~255 Phút | 0 | Pr2 |
AC | Thời gian trì hoãn bảo vệ | 0~50 phuùt | 1 | Pr1 |
CCt | Chu trình liên tục | 0 ~ 24 giờ | 0,0 | Pr2 |
CCS | nhiệt độ đặt chu trình tiếp theo | -55 ~1500C | -5 | Pr2 |
COn | Thời gian máy nén chạy khi lỗi đầu dò | 0 ~255 Phút | 15 | Pr2 |
COF | Thời gian máy nén tắt khi lỗi đầu dò | 0 ~255 Phút | 30 | Pr2 |
CH | Loại hoạt động | CL = lạnh;Ht =nóng | cL | Pr1 |
CF | Đơn vị nhiệt độ | 0C ¸ 0F | 0C/0F | Pr2 |
rES | độ phân giải | In = Nguyên; dE = Thập phân | dE | Pr1 |
dLy | Trì hoãn hiển thị nhiệt độ | 0 ~20 Phút | 0 | Pr2 |
dtE | Nhiệt độ kết thúc xã đá | -50 ¸ 500C | 8 | Pr1 |
IdF | Thời gian giữa các lần xã đá | 1~ 120 giờ | 6 | Pr1 |
MdF | Thời gian xã đá (Lớn nhất) | 0 ~255 Phút | 30 | Pr1 |
dSd | Trì hoãn bắt đầu xã đá | 0~99 Phút | 0 | Pr2 |
dFd | hiển thị khi xã đá | rt, it, Set, DEF | it | Pr2 |
dAd | Trì hoãn hiển thị sau khi xã đá | 0 ¸ 255 Phút | 30 | Pr2 |
ALC | Cấu hình báo động nhiệt độ | rE = töông ñoái; Ab = tuyeät ñoái | Ab | Pr2 |
ALU | Cảnh báo nhiệt độ cao | Set ¸ 1100C | 110 | Pr1 |
ALL | Cảnh báo nhiệt độ thấp | -500C ¸ Set | -50 | Pr1 |
AFH | Phục hồi chênh lệch cảnh báo nhiệt độ | -0.1~25.50C | 1 | Pr2 |
Ald | Trì hoãn Cảnh báo nhiệt độ | 0 ~ 255 Phút | 15 | Pr2 |
DAO | Trì hoãn Cảnh báo nhiệt độ lúc khởi động | 0 ¸ 23 giôø 50 phuùt | 1,3 | Pr2 |
AP2 | Cảnh báo đầu dò nhiệt độ của bình ngưng | nP,P1,P2,P3,P4 | P4 | Pr2 |
AL2 | Cảnh báo nhiệt độ thấp của bình ngưng. | -50~1500C | -40 | Pr2 |
AU2 | Cảnh báo nhiệt độ cao của bình ngưng | -50~1500C | 110 | Pr2 |
AH2 | Phục hồi chênh lệch cảnh báo nhiệt độ bình ngưng | -0.1 ¸25.50C | 5 | Pr2 |
Ad2 | Trì hoãn Cảnh báo nhiệt độ lúc khởi động bình ngưng | 0 ¸ 254 phuùt,nU=255 | 15 | Pr2 |
dA2 | Trì hoãn Cảnh báo nhiệt độ lúc khởi động bình ngưng lúc khởi động | 0 ¸ 23 giôø 50 phuùt | 1.3 | Pr2 |
bLL | Máy nén ngừng khi cảnh báo nhiệt độ thấp của bình ngưng. | n(0)-Y(1) | N | Pr2 |
AC2 | Máy nén ngừng khi cảnh báo nhiệt độ cao của bình ngưng. | n(0)-Y(1) | N | Pr2 |
i1P | Cực của ngõ vào số | Op = Mở CL = Đóng | cL | Pr1 |
i1F | Cấu hình ngõ vào số | EAL ;bAL;PAL;dor;dEF;Htr;AUS | dor | Pr1 |
did | Trì hoãn Cảnh báo ngõ vào số | 0~255 Phút | 15 | Pr1 |
Nps | Kiểu hoạt động khi i1F = bAL | 0 ~15 | 15 | Pr2 |
odc | Trạng thái máy nén và Quạt khi cửa mở | No=Bình thường; Fan= quạt tắt; CPr=máy nén tắt; F_C= máy nén và quạt tắt | F_C | Pr2 |
rrd | Đk khởi động lại và cảnh báo khi cửa mở | n-Y | y | Pr2 |
HES | chênh lệch trong quá trình tiết kiệm năng lượng | (-30~30)0C | 0 | Pr2 |
Pbc | loại đầu dò sử dụng Dixell XR60CX | Ptc; Ntc | 1 | Pr2 |
Adr | Địa chỉ serial | 1÷247 | 1 | Pr2 |
onF | Cho phép phím on/off | Nu;oFF;ES | Ntc | Pr1 |
dP1 | hiển thị đầu dò nhiệt độ dàn phòng | — | Nu | Pr2 |
dP2 | hiển thị đầu dò nhiệt độ dàn lạnh | — | — | Pr1 |
dP3 | hiển thị đầu dò thứ 3 | — | — | Pr1 |
dP4 | hiển thị đầu dò thứ 4 | — | — | Pr1 |
rSE | — | — | Pr2 | |
rEL | Phiên bản phần mềm | — | Pr2 | |
Ptb | Mã thông số | —- | — | Pr2 |
Các loại sản phẩm tương đương XR60CX – PRL05
HẾT HẠN
Mã số : | 16115030 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 14/11/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận