50 triệu
Nam Định
STT | TÊN THIẾT BỊ | VỊ TRÍ LẮP ĐẶT |
1 | Cầu trục dầm đơn tải trọng nâng 1 tấn, 2 tấn, 3 tấn, 5 tấn, 7.5 tấn, 10 tấn | KHU CÔNG NGHIỆP HÀO XÁ |
2 | Cầu trục dầm đôi tải trọng nâng 2 tấn, 3 tấn, 5 tấn, 10 tấn, 20 tấn, 50 tấn | KHU CÔNG NGHIỆP BẢO MINH |
3 | Bán cổng trục 3 tấn, 5 tấn khẩu độ 20 mét, chiều dài đường chạy 86 mét | KHU CÔNG NGHIỆP HỒNG TIẾN |
4 | Cổng trục dầm đơn 2 tấn, 5 tấn khẩu độ 18 mét | KHU CÔNG NGHIỆP XUÂN KIÊN |
5 | Cổng trục dầm đơn 10 tấn, khẩu độ 18 mét, conson 2 đầu 3 mét | KHU CÔNG NGHIỆP BẢO MINH |
6 | Cổng trục dầm đôi 3 tấn, 5 tấn, khẩu độ 15 mét | KHU CÔNG NGHIỆP HÀO XÁ |
7 | Cổng trục dầm đôi 20 tấn khẩu độ 18 mét, chiều dài đường chạy 250 mét | KHU CÔNG NGHIỆP HỒNG TIẾN |
8 | Cầu trục quay 2 tấn, 3 tấn, 5 tấn, tầm với 5 mét, chiều cao nâng 4 mét | KHU CÔNG NGHIỆP BẢO MINH |
9 | Cầu trục treo 3 tấn, 5 tấn khẩu độ 8 mét, chiều dài chạy 60 mét | KHU CÔNG NGHIÊP MỸ LỘC |
GIÁ CỔNG TRỤC >>> Tại đây |
GIÁ CẦU TRỤC >>> Tại đây |
GIÁ PHỤ KIỆN >>> Tại đây |
STT | NỘI DUNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | GHI CHÚ |
A | CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 20/5T x SP 26M / Double girder cranes SWL 20/5T x SP 26M | Set | 1 | ||
1 | Palăng cáp / Wire Rope Hoist + SWL = 20/5Tons + Tốc độ nâng (Hoisting speed) = 1 >> 3.5 m/min + Tốc độ chạy ngang (Travesing speed) = 2 >> 12.5 m/min | SD20/5 – H12 – MH (Kiểu dầm đôi tiêu chuẩn) (Double type hoist) | set | 1 | SUNGDO Korea |
2 | Bộ dẫn động chạy dọc (Traveling Drive Unit) (Đông cơ hộp số / Geared Motor) | Power supply 380V 1.5kw x 4P | set | 4 | SUNGDO Korea |
3 | Biến tần cho nâng hạ / Inverter for hoisting (Đổi tốc độ 1 >> 3.5 m/ph / Change speed 1>>3.5 m/min) | 3P-380V-30Kw YASKAWA – Japan | set | 1 | Mới 100% |
4 | Biến tần cho di chuyển ngang / Inverter for traversing (Đổi tốc độ 2 >>12.5 m/ph / Change speed 2>>12.5 m/min) | 3P-380V-2.2Kw LS – Korea | set | 1 | New 100% |
5 | Biến tần cho di chuyển dọc / Inverter for traverling (Đổi tốc độ 5 >>20 m/ph / Change speed 5>>20 m/min) | 3P-380V-7.5Kw LS – Korea | set | 1 | New 100% |
6 | Tủ điều khiển cầu trục CRANES CONTROL PANEL BOX | Contactor, relay, CB: LS Light alarm, Sound alarm | set | 1 | New 100% |
7 | Điều khiển từ xa / Remote Controler | Handy Type (2-Speed) | set | 1 | New 100% |
8 | Cấp điện palăng / HOIST POWER SUPPLY: + Type: Festoon System (Kiểu: Sâu đo) + Size: AC-3P-380V-50HZ | AC-3P-380V-50HZ | Lots | 1 | New 100% |
9 | DẦM CHÍNH (MAIN GIRDER) + Dầm cầu trục kiểu đôi (Double welded crane girder) + Vật liệu: SS400/ Equivalent + Độ cứng thiết kế 1/1000 x chiều dài Design deflection 1/1000 x Length + Sơn Alkyd bọc hai lớp (Paint Alkyd two coats total) | Steel Box-Type Load x Span = 20T x 26M | Lots | 1 | New 100% |
10 | BỘ DI CHUYỂN DỌC / TRAVERLING CRANES FRAME + Dạng hộp thép hàn Welded steel box sections SS400/ Equivalent + Wheels / S45C / Nhiệt luyện hardness 45HRC + Limit switch Công tắc hành trình + Endtruck bumper Đầu giảm chấn + Sơn Alkyd bọc hai lớp Paint Alkyd two coats | Wheel Ø250 08 sets / 01 Cranes | Lots | 1 | New 100% |
11 | Vận chuyển và phụ chợ Transportation cranes and accessories to site | SET | 1 | By BIGGER | |
12 | Lắp dựng (Gồm công nhân & phụ trợ) Erection (Include labor and necceseries equipments) | SET | 1 | By BIGGER | |
13 | Kiểm định / Testing (Not Include load) | SET | 1 | By BIGGER | |
B | CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 30T x SP 24M / Double girder cranes SWL 20T x SP 24M | Set | 1 | ||
1 | Palăng cáp / Wire Rope Hoist + SWL = 30Tons + Tốc độ nâng (Hoisting speed) = 1 >> 3.5 m/min + Tốc độ chạy ngang (Travesing speed) = 2 >> 12.5 m/min | SD30 – H12 – MH (Kiểu dầm đôi tiêu chuẩn) (Double type hoist) | set | 1 | SUNGDO Korea |
2 | Bộ dẫn động chạy dọc (Traveling Drive Unit) (Đông cơ hộp số / Geared Motor) | Power supply 380V 1.5kw x 4P | set | 4 | SUNGDO Korea |
3 | Biến tần cho nâng hạ / Inverter for hoisting (Đổi tốc độ 1 >> 3.5 m/ph / Change speed 1>>3.5 m/min) | 3P-380V-30Kw YASKAWA – Japan | set | 1 | Mới 100% |
4 | Biến tần cho di chuyển ngang / Inverter for traversing (Đổi tốc độ 2 >>12.5 m/ph / Change speed 2>>12.5 m/min) | 3P-380V-2.2Kw LS – Korea | set | 1 | New 100% |
5 | Biến tần cho di chuyển dọc / Inverter for traverling (Đổi tốc độ 5 >>20 m/ph / Change speed 5>>20 m/min) | 3P-380V-7.5Kw LS – Korea | set | 1 | New 100% |
6 | Tủ điều khiển cầu trục CRANES CONTROL PANEL BOX | Contactor, relay, CB: LS Light alarm, Sound alarm | set | 1 | New 100% |
7 | Điều khiển từ xa / Remote Controler | Handy Type (2-Speed) | set | 1 | New 100% |
8 | Cấp điện palăng / HOIST POWER SUPPLY: + Type: Festoon System (Kiểu: Sâu đo) + Size: AC-3P-380V-50HZ | AC-3P-380V-50HZ | Lots | 1 | New 100% |
9 | DẦM CHÍNH (MAIN GIRDER) + Dầm cầu trục kiểu đôi (Double welded crane girder) + Vật liệu: SS400/ Equivalent + Độ cứng thiết kế 1/1000 x chiều dài Design deflection 1/1000 x Length + Sơn Alkyd bọc hai lớp (Paint Alkyd two coats total) | Steel Box-Type Load x Span = 30T x 24M | Lots | 1 | New 100% |
10 | BỘ DI CHUYỂN DỌC / TRAVERLING CRANES FRAME + Dạng hộp thép hàn Welded steel box sections SS400/ Equivalent + Wheels / S45C / Nhiệt luyện hardness 45HRC + Limit switch Công tắc hành trình + Endtruck bumper Đầu giảm chấn + Sơn Alkyd bọc hai lớp Paint Alkyd two coats | Wheel Ø250 08 sets / 01 Cranes | Lots | 1 | New 100% |
11 | Vận chuyển và phụ chợ Transportation cranes and accessories to site | SET | 1 | By BIGGER | |
12 | Lắp dựng (Gồm công nhân & phụ trợ) Erection (Include labor and necceseries equipments) | SET | 1 | By BIGGER | |
13 | Kiểm định / Testing (Not Include load) | SET | 1 | By BIGGER | |
C | CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 10T x SP 20M / Double girder cranes SWL 10T x SP 20M | SET | 1 | ||
1 | Palăng cáp / Wire Rope Hoist + SWL = 10Tons + Tốc độ nâng (Hoisting speed) = 1 >> 3.7 m/min + Tốc độ chạy ngang (Travesing speed) = 2 >> 12.5 m/min | SD10 – H12 – MH (Kiểu dầm đôi tiêu chuẩn) (Double type hoist) | set | 1 | SUNGDO Korea |
2 | Bộ dẫn động chạy dọc (Traveling Drive Unit) (Đông cơ hộp số / Geared Motor) | Power supply 380V 0.75kw x 4P | set | 4 | SUNGDO Korea |
3 | Biến tần cho nâng hạ / Inverter for hoisting (Đổi tốc độ 1 >> 3.7 m/ph / Change speed 1>>3.7 m/min) | 3P-380V-22Kw YASKAWA – Japan | set | 1 | Mới 100% |
4 | Biến tần cho di chuyển ngang / Inverter for traversing (Đổi tốc độ 2 >>12.5 m/ph / Change speed 2>>12.5 m/min) | 3P-380V-2.2Kw LS – Korea | set | 1 | New 100% |
5 |
HẾT HẠN
Mã số : | 16441997 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/12/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận