Mô tả sản phẩm: Mỡ polyure chịu nhiệt chịu tải tốc độ cao G.Beslux Komplex Alfa II
Mỡ Polyure ho vòng bi mô tơ điện tốc độ cao chịu tải, chịu nhiệt:
1. Giới thiệu
-G.Beslux Komplex Alfa II là mỡ bôi trơn đa dụng cho hiệu quả cao, được sử dụng cho các cơ cấu thiết bị vận hành trong khoảng nhiệt độ rộng từ -500C đến 1800C và có thể lên đến tối đa 2000C.
- G.Beslux Komplex Alfa II được tạo ra với chất làm đặc là hợp chất hữu cơ có tính ổn định hóa học và tính ổn nhiệt cao cùng với dầu gốc tổng hợp có chỉ số độ nhớt cao mang đến khả năng bôi trơn vượt trội và chống lão hóa.
2. Ứng dụng
- Sử dụng cho các vòng bi và mọi cơ cấu vận hành ở nhiệt độ trong phạm vi -50ºC ¸ 180ºC ( tối đa là 200ºC).
- Vòng bi vận hành với tốc độ trung bình và cao. Hệ số tốc độ SF=700,000
- Vòng bi mô tơ điện.
- Vòng bi quạt, quạt hút gió, bơm
- Vòng bi của quạt máy sấy.
- Vòng bi của băng tải hoặc dây curoa
- Vòng bi và bulông trong trong hệ thống xích vận hành dưới nhiệt độ cao.
- Bôi trơn các vòng bi và các cơ cấu thông dụng
3. Thông số kỹ thuật
STT |
Thông số kỹ thuật |
Phương pháp đo |
Giá trị |
1 |
NLGI |
DIN 51818 |
2 |
2 |
Độ xuyên kim : + ở 25ºC + ở 105W |
ASTM D-217 |
255/295 20 |
3 |
Khối lượng riêng ở 25ºC, g/cm3 |
|
0.875 |
4 |
Chất làm đặc |
|
Poly Urea |
5 |
Dầu gốc |
|
Tổng hợp |
6 |
Nhiệt độ nhỏ giọt, min, º C |
ASTM D - 566 |
250 |
7 |
Nhiệt độ vận hành, ºC |
|
- 50 / 200 |
8 |
Phân tách dầu : + 7 ngày / 40ºC, max + 30hr / 100 ºC, max + 18hr/40ºC, max |
DIN 51817 FTM 791.321 DIN 51817 |
4% 1% 1% |
9 |
Bay hơi : + Khối lượng mất đi 22hr/100 ºC, max + Khối lượng mất đi 48hr/150 ºC, max |
ASTM D – 972 G041 |
0.25 % 3% |
10 |
Chịu nước: + 3hr/90ºC , max + Chịu nước rửa trôi,1hr/80ºC, Max. |
DIN 518079 ASTM D-1264 |
0 1,5% |
11 |
Độ ổn định oxi hoá,100hr/100ºC Max. |
ASTM D-942 |
0.1 bar |
12 |
Kiểm tra mài mòn 4 bi : + Tải trọng hàn dính, min, kg + Đường kính mài mòn 1'/80 Kg Max, mm |
IP 239 |
180 0.7 |
13 |
EMCOR ăn mòn, max |
DIN 51802 |
1 |
14 |
Áp suất dòng ở -35ºC, Max, mbar |
DIN 51805 |
1500 |
15 |
Thời gian sử dụng trong vòng bi SKF-ROF ở 60ºC,10 000 rpm .L50, min |
|
700hr |
16 |
Tro oxi hoá, Max |
ASTM D-482 |
0,05 % |
17 |
ăn mòn lá đồng 24hr/100ºC, max |
ASTM D-4048 |
1b |