Mô tả sản phẩm: Gạch Block Bó Gốc Cây (AP-B1)
Các chỉ tiêu cơ lý- PHYSICAL PROPERTIES |
||||
Mác gạch LEVER OF STRENGTH |
Cường độ nén, kg/cm2, không nhỏ hơn COMPRESSIVE STRENGTH, kg/cm2, NOT LESS THAN |
Độ hút nước, %, không lớn hơn WATER ABSORPTION, %, NOT EXCEEDING |
||
Block bê tông (AC) CONCRETE BLOCK |
Bê tông tự chèn (AP) INTERLOCKING CONCRETE |
Block bê tông (AC) CONCRETE BLOCK |
Bê tông tự chèn (AP) INTERLOCKING CONCRETE |
|
MÁC 35 |
MÁC 35 |
- |
- |
- |
50 |
50 |
- |
- |
- |
75 |
75 |
- |
10 |
- |
100 |
100 |
- |
10 |
- |
150 |
150 |
150 |
8 |
10 |
200 |
200 |
200 |
8 |
10 |
300 |
- |
300 |
- |
8 |
400 |
- |
400 |
- |
8 |
500 |
- |
500 |
- |
6 |
600 |
- |
600 |
- |
6 |
Ghi chú: độ mài mòn đối với gạch bê tông tự chèn, không lớn hơn: 0.5g/cm2 Abrasion for interlocking concrete, not exceeding: 0.5g/cm2 |
Sai số kỹ thuật – TOLERANCE OF TECHNICAL |
||
Sai số trọng lượng cho phép: +10%
Allowed tolerance of weigh: +10%
|
Sai số kích thước đối với gạch block bê tông (AC) chiều rộng, dài: +2mm; chiều cao: +3mm
Allowed dimension tolerance for concrete block (AC): width and length: +2mm; height: +3mm
|
Sai số kích thước dối với gạch bê tông tự chèn (AP) chiều rộng, dài: +2mm; chiều cao: +3mm
Allowed dimension tolerance for interlocking concrete (AP) width and length: +2mm; thickness: +3mm |
Khuyết tật ngoại quan cho phép – ALLOWED EXTERIOR DEFECTS |
||
ChỈ tiêu – NORMS |
Mức chất lượng – ARCHIEVED |
|
Block bê tông CONCRETE BLOCK |
Bê tông tự chèn INTERLOCKING CONCRETE |
|
Động cong vênh trên bề mặt viên gạch (mm), không lớn hơn Bending of tile surface (mm), not exceeding
|
3 |
1 |
Số vết sứt, vỡ góc cạnh (*), không lớn hơn Number of edge chips, not exceeding
|
4 |
2 |
Số vết nứt có chiều dài không quá 20mm, không lớn hơn Number of cracks with length not over 20mm, not exceeding
|
1 |
1 |
(*)Ghi chú: Số vết sứt vỡ các góc cạnh sâu từ 5 – 10 mm( với block bê tông) hoặc 2 – 4 mm (với bê tông tự chèn) hoặc 5 -10 mm ( với bê tông tự chèn) (*) Note: Number of edge chips depth 5 – 10mm (for concrete block) or 2 – 4 mm (for interlocking concrete), length of 10 – 15 mm (for concrete block) or 5 – 10mm (for interlocking concrete) |