Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 2.800.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix XP150 đại diện cho Fujifilm XP150 | vs | Pentax Optio WG-2 đại diện cho Pentax WG-2 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm XP Series | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 205g | vs | 192g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103 x 71 x 27 mm | vs | 122 x 61 x 30 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 47 | vs | 88 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.4 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 125-6400, 125, 200, 400,800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4288 x 3216 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F4.9 | vs | F3.5 - F5.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 sec | vs | 4 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.8x | vs | 6.7x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AAAA • Chuyên dụng • Lithium Manganese • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm XP150 vs Olympus TG-320 |
Fujifilm XP150 vs Kodak C135 |
Fujifilm XP150 vs Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) |
Fujifilm XP150 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Fujifilm XP150 vs Canon D20 |
Fujifilm XP150 vs Pentax WG-2 GPS |
Fujifilm XP150 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Fujifilm XP50 vs Fujifilm XP150 |
Pentax WG-2 vs Olympus TG-1 iHS |
Pentax WG-2 vs Pentax WG-3 GPS |
Pentax WG-2 vs Pentax WG-3 |
Pentax WG-2 vs Pentax WG-10 |
Pentax WG-2 GPS vs Pentax WG-2 |
Canon D20 vs Pentax WG-2 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Pentax WG-2 |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Pentax WG-2 |
Kodak C135 vs Pentax WG-2 |
Olympus TG-320 vs Pentax WG-2 |
Fujifilm XP50 vs Pentax WG-2 |
Pentax WG-1 GPS vs Pentax WG-2 |