Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm XP150 (1 ý kiến)
anhbi06chất lượng ảnh tốt, Fujifilm XP150 tiện dụng, thiết kế gọn gàng(4.439 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix XP150 đại diện cho Fujifilm XP150 | vs | Panasonic Lumix DMC-TS4 / FT4 đại diện cho Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm XP Series | vs | Panasonic FT / TS Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 205g | vs | 197g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103 x 71 x 27 mm | vs | 103 x 64 x 27 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 47 | vs | 20 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/2.33" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.4 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 28 – 128 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F4.9 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 sec | vs | 60 - 1/1300 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4.6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.8x | vs | 4.6x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm XP150 vs Olympus TG-320 |
Fujifilm XP150 vs Kodak C135 |
Fujifilm XP150 vs Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) |
Fujifilm XP150 vs Canon D20 |
Fujifilm XP150 vs Pentax WG-2 GPS |
Fujifilm XP150 vs Pentax WG-2 |
Fujifilm XP150 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Fujifilm XP50 vs Fujifilm XP150 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon D20 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Pentax WG-2 GPS |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Pentax WG-2 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX55 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon S95 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX7 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX200V |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX10 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX300V |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Panasonic DMC-FT3 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Nikon AW100 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX5 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-T110 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-HX7V |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Casio EX-FH100 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX100V |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX9 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX5 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX20 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Olympus Tough TG-820 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Casio EX-ZR300 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Olympus TG-1 iHS |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Kodak C135 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Olympus TG-320 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Fujifilm XP50 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Sony DSC-WX70 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Sony DSC-WX50 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Canon S100 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |