Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm XP150 hay Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4), Fujifilm XP150 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm XP150 hay Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm XP150
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
( 0 người chọn )
4
0
Fujifilm XP150
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix XP150
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-TS4 / FT4
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm XP150 (1 ý kiến)
anhbi06chất lượng ảnh tốt, Fujifilm XP150 tiện dụng, thiết kế gọn gàng(4.439 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix XP150
đại diện cho
Fujifilm XP150
vsPanasonic Lumix DMC-TS4 / FT4
đại diện cho
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
T
Hãng sản xuấtFujiFilm XP SeriesvsPanasonic FT / TS SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera205gvs197gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)103 x 71 x 27 mmvs103 x 64 x 27 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)47vs20Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CMOSvs1/2.33" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.4 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 140 mmvs28 – 128 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.9 - F4.9vsF3.3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/2000 secvs60 - 1/1300 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs4.6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)6.8xvs4.6xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ

Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Canon D20Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon D20
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Pentax WG-2 GPSPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Pentax WG-2 GPS
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Pentax WG-2Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Pentax WG-2
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-TX55Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX55
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Canon S95Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon S95
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-WX7Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX7
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-TX200VPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX200V
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-TX10Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX10
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-TX300VPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX300V
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Panasonic DMC-FT3Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Panasonic DMC-FT3
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Nikon AW100Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Nikon AW100
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-TX5Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX5
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-T110Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-T110
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-HX7VPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-HX7V
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Casio EX-FH100Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Casio EX-FH100
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-TX100VPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX100V
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-WX9Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX9
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-WX5Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX5
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-TX20Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX20
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Olympus Tough TG-820Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Olympus Tough TG-820
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Casio EX-ZR300Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Casio EX-ZR300
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Olympus TG-1 iHSPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Olympus TG-1 iHS
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20)Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
Kodak C135Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Kodak C135 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
Olympus TG-320Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Olympus TG-320 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
Fujifilm XP50Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Fujifilm XP50 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
Sony DSC-WX70Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-WX70 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
Sony DSC-WX50Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-WX50 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
Sony DSC-HX9VPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
Sony DSC-HX100VPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
FujiFilm HS20EXR / HS22EXRPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
Nikon S100Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Nikon S100 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
PowerShot SX40 HSPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
Canon S100Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Canon S100 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)