Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 76 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot A2300 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A2300 | vs | Canon PowerShot A1300 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A1300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon A Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Xanh lam | vs | Đỏ | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 125g | vs | 174g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95 x 54 x 20 mm | vs | 95 x 62 x 30 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CCD | vs | 1/2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F6.9 | vs | F2.8 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • AA | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon A2300 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon A810 vs Canon A2300 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon A2300 |
Canon IXUS 510 HS vs Canon A2300 |
Canon A2400 IS vs Canon A2300 |
Canon SX240 HS vs Canon A2300 |
Canon SX260 HS vs Canon A2300 |
Canon A3400 IS vs Canon A2300 |
Canon A4000 IS vs Canon A2300 |
Nikon L26 vs Canon A2300 |
Nikon S30 vs Canon A2300 |
Coolpix L810 vs Canon A2300 |
Nikon S6300 vs Canon A2300 |
Nikon S3300 vs Canon A2300 |
Nikon S4300 vs Canon A2300 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A2300 |
Sony DSC-WX70 vs Canon A2300 |
Sony DSC-WX50 vs Canon A2300 |
Pentax VS20 vs Canon A2300 |
Kodak M750 vs Canon A2300 |
Olympus VG-160 vs Canon A2300 |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon A2300 |
Olympus SZ-12 vs Canon A2300 |
Sony DSC-W620 vs Canon A2300 |
Sony DSC-W610 vs Canon A2300 |
Sony DSC-W650 vs Canon A2300 |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon A2300 |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon A2300 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon A2300 |
Panasonic DMC-S2 vs Canon A2300 |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon A2300 |
Casio EX-ZR15 vs Canon A2300 |
Fujifilm T400 vs Canon A2300 |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon A2300 |
Fujifilm JZ200 vs Canon A2300 |
Fujifilm JZ100 vs Canon A2300 |
Fujifilm F660EXR vs Canon A2300 |
Fujifilm F750EXR vs Canon A2300 |
Fujifilm F770EXR vs Canon A2300 |
Fujifilm JX550 vs Canon A2300 |
Fujifilm JX500 vs Canon A2300 |
Samsung DV300F vs Canon A2300 |
Exilim EX-ZR200 vs Canon A2300 |
Ricoh CX6 vs Canon A2300 |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon A2300 |
Nikon P310 vs Canon A2300 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon A2300 |
Canon A810 vs Canon A1300 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon A1300 |
Canon IXUS 510 HS vs Canon A1300 |
Canon A2400 IS vs Canon A1300 |
Canon SX240 HS vs Canon A1300 |
Canon SX260 HS vs Canon A1300 |
Canon A3400 IS vs Canon A1300 |
Canon A4000 IS vs Canon A1300 |
Nikon L26 vs Canon A1300 |
Nikon S30 vs Canon A1300 |
Coolpix L810 vs Canon A1300 |
Nikon S6300 vs Canon A1300 |
Nikon S3300 vs Canon A1300 |
Nikon S4300 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A1300 |
Sony DSC-WX70 vs Canon A1300 |
Sony DSC-WX50 vs Canon A1300 |
Pentax VS20 vs Canon A1300 |
Kodak M750 vs Canon A1300 |
Olympus VG-160 vs Canon A1300 |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon A1300 |
Olympus SZ-12 vs Canon A1300 |
Sony DSC-W620 vs Canon A1300 |
Sony DSC-W610 vs Canon A1300 |
Sony DSC-W650 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-S2 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon A1300 |
Casio EX-ZR15 vs Canon A1300 |
Fujifilm T400 vs Canon A1300 |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon A1300 |
Fujifilm JZ200 vs Canon A1300 |
Fujifilm JZ100 vs Canon A1300 |
Fujifilm F660EXR vs Canon A1300 |
Fujifilm F750EXR vs Canon A1300 |
Fujifilm F770EXR vs Canon A1300 |
Fujifilm JX550 vs Canon A1300 |
Fujifilm JX500 vs Canon A1300 |
Samsung DV300F vs Canon A1300 |
Exilim EX-ZR200 vs Canon A1300 |
Ricoh CX6 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon A1300 |
Nikon P310 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon A1300 |
Có thể khi hết pin mình mua tạm pin thường dùng cũng ok(4.195 ngày trước)