Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm F770EXR (5 ý kiến)
shopngoctram69máy màu xanh này nhìn đẹp hơn màu xanh kia(3.370 ngày trước)
vothiminhcó Lens dài tới 500mm, độ nhạy sáng tới 12800, zoom quang tới 20x, cho chất lượng hình ảnh đẹp và chuyên nghiệp(4.211 ngày trước)
sgsgmáy chụp đẹp, bắt sáng tốt,chức năng chống rung(4.404 ngày trước)
bihaẢnh chụp đẹp, có chức năng chống rung nên không sợ hư ảnh(4.425 ngày trước)
ongvuongsalekiểu dáng không được bắt mắt cho lắm nhưng máy chụp đẹp, bắt sáng tốt(4.448 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A2300 (9 ý kiến)
kemsusuĐộ phân giải cao, Hệ thống ống kính zoom của máy hoạt động khá mượt mà.(3.042 ngày trước)
huongmuahe16độ phân giải cao, rõ nét, nhỏ gọn thuận tiện đem theo, thương hiệu mạnh(3.060 ngày trước)
Dogiadungnhatbanđộ phân giải cao, rõ nét, chất lượng ảnh đẹp, định dạng tốt(3.067 ngày trước)
Cuahangonline1kiếu dáng sang trọng hơn, chất lượng chuẩn hơn(3.415 ngày trước)
X2313Thiết kế A2300 nhiều màu sắc, bắt mắt hơn, thích hợp cho các bạn nữ(3.463 ngày trước)
congtacvien4332toi chon chiec nay vi nhin no dep hon nhieu(3.830 ngày trước)
camvanhonggiađộ phân giải cao, rõ nét, nhỏ gọn thuận tiện đem theo du lich ngoài trời(3.832 ngày trước)
cuongjonstone123trong chế độ Program Auto, hình ảnh bị nhòe khá rõ rệt ở mức ISO thấp.(3.879 ngày trước)
lamquocdatđộ phân giải cao, rõ nét, nhỏ gọn thuận tiện đem theo du lich ngoài trời(4.135 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix F770EXR đại diện cho Fujifilm F770EXR | vs | Canon PowerShot A2300 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A2300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm F Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Xanh lam | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 234g | vs | 125g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 63 x 36 mm | vs | 95 x 54 x 20 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 30 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2" EXR CMOS | vs | 1/2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (6400 and 12800 with boost) | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 500 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.3 | vs | F2.8 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm F750EXR |
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm F660EXR |
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm JZ100 |
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm JZ200 |
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm Z1000EXR |
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm T400 |
Fujifilm F770EXR vs Casio EX-ZR15 |
Fujifilm F770EXR vs Panasonic DMC-FH6 |
Fujifilm F770EXR vs Panasonic DMC-S2 |
Fujifilm F770EXR vs Panasonic DMC-SZ7 |
Fujifilm F770EXR vs Panasonic DMC-SZ1 |
Fujifilm F770EXR vs Panasonic DMC-FH8 |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-W650 |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-W610 |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-W620 |
Fujifilm F770EXR vs Olympus SZ-12 |
Fujifilm F770EXR vs Olympus VR-340 (VR340) |
Fujifilm F770EXR vs Olympus VG-160 |
Fujifilm F770EXR vs Kodak M750 |
Fujifilm F770EXR vs Pentax VS20 |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-WX50 |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-WX70 |
Fujifilm F770EXR vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm F770EXR vs Nikon S4300 |
Fujifilm F770EXR vs Nikon S3300 |
Fujifilm F770EXR vs Nikon S6300 |
Fujifilm F770EXR vs Coolpix L810 |
Fujifilm F770EXR vs Nikon S30 |
Fujifilm F770EXR vs Nikon L26 |
Fujifilm F770EXR vs Canon A4000 IS |
Fujifilm F770EXR vs Canon A3400 IS |
Fujifilm F770EXR vs Canon SX260 HS |
Fujifilm F770EXR vs Canon SX240 HS |
Fujifilm F770EXR vs Canon A2400 IS |
Fujifilm F770EXR vs Canon IXUS 510 HS |
Fujifilm F770EXR vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm F770EXR vs Canon A810 |
Fujifilm F770EXR vs Canon A1300 |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-HX30V |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-HX20V |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-TX20 |
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm F800EXR |
Fujifilm JX550 vs Fujifilm F770EXR |
Fujifilm JX500 vs Fujifilm F770EXR |
Samsung DV300F vs Fujifilm F770EXR |
Exilim EX-ZR200 vs Fujifilm F770EXR |
Ricoh CX6 vs Fujifilm F770EXR |
Panasonic DMC-3D1 vs Fujifilm F770EXR |
Nikon P310 vs Fujifilm F770EXR |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Fujifilm F770EXR |
Nikon S9300 vs Fujifilm F770EXR |
Samsung WB850F vs Fujifilm F770EXR |
Canon A2300 vs Canon A1300 |
Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon A2300 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon A810 vs Canon A2300 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon A2300 |
Canon IXUS 510 HS vs Canon A2300 |
Canon A2400 IS vs Canon A2300 |
Canon SX240 HS vs Canon A2300 |
Canon SX260 HS vs Canon A2300 |
Canon A3400 IS vs Canon A2300 |
Canon A4000 IS vs Canon A2300 |
Nikon L26 vs Canon A2300 |
Nikon S30 vs Canon A2300 |
Coolpix L810 vs Canon A2300 |
Nikon S6300 vs Canon A2300 |
Nikon S3300 vs Canon A2300 |
Nikon S4300 vs Canon A2300 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A2300 |
Sony DSC-WX70 vs Canon A2300 |
Sony DSC-WX50 vs Canon A2300 |
Pentax VS20 vs Canon A2300 |
Kodak M750 vs Canon A2300 |
Olympus VG-160 vs Canon A2300 |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon A2300 |
Olympus SZ-12 vs Canon A2300 |
Sony DSC-W620 vs Canon A2300 |
Sony DSC-W610 vs Canon A2300 |
Sony DSC-W650 vs Canon A2300 |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon A2300 |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon A2300 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon A2300 |
Panasonic DMC-S2 vs Canon A2300 |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon A2300 |
Casio EX-ZR15 vs Canon A2300 |
Fujifilm T400 vs Canon A2300 |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon A2300 |
Fujifilm JZ200 vs Canon A2300 |
Fujifilm JZ100 vs Canon A2300 |
Fujifilm F660EXR vs Canon A2300 |
Fujifilm F750EXR vs Canon A2300 |
Fujifilm JX550 vs Canon A2300 |
Fujifilm JX500 vs Canon A2300 |
Samsung DV300F vs Canon A2300 |
Exilim EX-ZR200 vs Canon A2300 |
Ricoh CX6 vs Canon A2300 |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon A2300 |
Nikon P310 vs Canon A2300 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon A2300 |