Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P300 đại diện cho Nikon P300 | vs | Panasonic Lumix DMC-ZS10 (DMC-TZ20 / DMC-TZ22) đại diện cho Panasonic DMC-TZ20 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon PERFORMANCE Series (P) | vs | Panasonic TZ / ZS Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 190g | vs | 196g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 58.3 x 103 x 32mm | vs | 105 x 58 x 33 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 18 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 CMOS | vs | • 1/2.33" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 | vs | Auto ISO 100 200 400 800 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-100mm | vs | 24 - 384mm (35mm equiv.) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8-4.9 | vs | F3.3- 5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000-8 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4.2x | vs | 16x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • WMV • AVCHD • WAV | vs | • AVI • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon P300 vs Sony DSC-F828 |
Nikon P300 vs Canon IXUS 330 |
Nikon P300 vs Samsung ST5500 /CL80 |
Nikon P300 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Nikon P300 vs Fujifilm S7000 |
Nikon P300 vs Samsung WB850F |
Nikon P300 vs Kodak Z5120 |
Nikon P300 vs Nikon S9100 |
Nikon P300 vs Samsung WB150F |
Nikon P300 vs Casio EX-P700 |
Nikon P300 vs Canon SX220 HS |
Nikon P300 vs Sony DSC-WX70 |
Nikon P300 vs Canon IXUS 1100 HS |
Nikon P300 vs Canon IXUS 230 HS |
Nikon P300 vs Sony DSC-WX30 |
Nikon P300 vs Canon IXUS 70 |
Nikon P300 vs Canon IXUS 120 IS |
Nikon P300 vs Sony DSC-TX55 |
Nikon P300 vs Canon IXUS 310 HS |
Nikon P300 vs Canon S95 |
Nikon P300 vs Canon IXUS 300 HS |
Nikon P300 vs Canon S90 IS |
Nikon P300 vs Canon IXUS 125 HS |
Nikon P300 vs Sony DSC-WX7 |
Nikon P300 vs Sony DSC-WX10 |
Nikon P300 vs Samsung TL210 |
Nikon P300 vs Canon A710 IS |
Nikon P300 vs Nikon P7000 |
Nikon P300 vs Samsung WB2000 |
Fujifilm F500EXR vs Nikon P300 |
Olympus SP-620UZ vs Nikon P300 |
Nikon S8200 vs Nikon P300 |
Canon SX230 HS vs Nikon P300 |
FujiFilm F550EXR vs Nikon P300 |
Canon SX150 IS vs Nikon P300 |
Panasonic DMC-FZ8 vs Nikon P300 |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon P300 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon P300 |
Nikon L120 vs Nikon P300 |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Nikon P300 |
Fujifilm S4500 vs Nikon P300 |
Fujifilm S4200 vs Nikon P300 |
Fujifilm HS11 vs Nikon P300 |
Canon S100 vs Nikon P300 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon P300 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Samsung WB150F |
Panasonic DMC-TZ20 vs Casio EX-P700 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Nikon P7000 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Canon IXUS 960 IS |
Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-LX3 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Leica V-Lux 40 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Fujifilm FinePix T550 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-ZS30 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Panasonic DMC-TZ20 vs Cybershot DSC-WX220 |
Panasonic DMC-TZ20 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-SZ8 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-ZS19 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-ZS7 |
Nikon S9100 vs Panasonic DMC-TZ20 |
Kodak Z5120 vs Panasonic DMC-TZ20 |
Fujifilm S7000 vs Panasonic DMC-TZ20 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-TZ20 |
Canon SX230 HS vs Panasonic DMC-TZ20 |
Nikon L120 vs Panasonic DMC-TZ20 |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Panasonic DMC-TZ20 |
Fujifilm S4500 vs Panasonic DMC-TZ20 |
Fujifilm S4200 vs Panasonic DMC-TZ20 |
Fujifilm HS11 vs Panasonic DMC-TZ20 |