Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-ZS10 (DMC-TZ20 / DMC-TZ22) đại diện cho Panasonic DMC-TZ20 | vs | Leica V-Lux 40 đại diện cho Leica V-Lux 40 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic TZ / ZS Series | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 196g | vs | 210g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 58 x 33 mm | vs | 105 x 59 x 28 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 18 | vs | 128 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.33" Type CCD | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100 200 400 800 1600 | vs | Auto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600. 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 384mm (35mm equiv.) | vs | 24 – 480 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3- 5.9 | vs | F3.3 - F6.4 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 16x | vs | 20x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • MPO | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-TZ20 vs Samsung WB150F |
Panasonic DMC-TZ20 vs Casio EX-P700 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Nikon P7000 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Canon IXUS 960 IS |
Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-LX3 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Fujifilm FinePix T550 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-ZS30 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Panasonic DMC-TZ20 vs Cybershot DSC-WX220 |
Panasonic DMC-TZ20 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-SZ8 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-ZS19 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-ZS7 |
Nikon S9100 vs Panasonic DMC-TZ20 |
Kodak Z5120 vs Panasonic DMC-TZ20 |
Fujifilm S7000 vs Panasonic DMC-TZ20 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-TZ20 |
Nikon P300 vs Panasonic DMC-TZ20 |
Canon SX230 HS vs Panasonic DMC-TZ20 |
Nikon L120 vs Panasonic DMC-TZ20 |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Panasonic DMC-TZ20 |
Fujifilm S4500 vs Panasonic DMC-TZ20 |
Fujifilm S4200 vs Panasonic DMC-TZ20 |
Fujifilm HS11 vs Panasonic DMC-TZ20 |
Leica V-Lux 40 vs Leica V-Lux 20 |
Leica V-Lux 40 vs Leica D-LUX 3 |
Leica V-Lux 40 vs Panasonic DMC-FX30 |
Leica V-Lux 40 vs Sony DSC-W80 |
Leica V-Lux 40 vs Fujifilm XP100 |
Leica V-Lux 40 vs Lumix DMC-LX7 |
Leica V-Lux 40 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Leica V-Lux 40 vs FinePix X100 |
Leica V-Lux 40 vs Nikon P7700 |
Leica V-Lux 40 vs Leica V-Lux 4 |
Leica V-Lux 40 vs Leica D-Lux 6 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-HX20V vs Leica V-Lux 40 |
Canon SX260 HS vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-HX30V vs Leica V-Lux 40 |
Canon G1 X / G1X vs Leica V-Lux 40 |
Leica X2 vs Leica V-Lux 40 |
Leica D-LUX 5 vs Leica V-Lux 40 |
Canon S100 vs Leica V-Lux 40 |
Panasonic DMC-LX5 vs Leica V-Lux 40 |
Canon G12 vs Leica V-Lux 40 |
Leica V-Lux 2 vs Leica V-Lux 40 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Leica V-Lux 40 |
PowerShot SX40 HS vs Leica V-Lux 40 |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 40 |
Nikon P5100 vs Leica V-Lux 40 |
Canon IXUS 240 HS vs Leica V-Lux 40 |
Canon SX240 HS vs Leica V-Lux 40 |
Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 40 |
DSC-RX100 vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-HX10V vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-TX100V vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-TX10 vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-WX10 vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-HX100V vs Leica V-Lux 40 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Leica V-Lux 40 |