Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn ATIV SE (4 ý kiến)
giadungtotThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới(3.123 ngày trước)
nijianhapkhaumáy có nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.382 ngày trước)
xedienhanoinhỏ gọn và sang trọng hơn. Thương hiệu(3.392 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp, chất lượng cấu hình tốt(3.575 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lucid 3 VS876 (1 ý kiến)
hoccodon6nhỏ gọn và sang trọng hơn. Thương hiệu(3.570 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung ATIV SE đại diện cho ATIV SE | vs | LG Lucid 3 (VS876) Verizon đại diện cho Lucid 3 VS876 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 800 (2.3 GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 960 x 540pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | NFC | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Đang chờ cập nhật | vs | Li-Ion 2420mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 132 x 66 x 9.91mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
ATIV SE vs L80 Dual |
ATIV SE vs L65 Dual D285 |
ATIV SE vs Desire 210 |
ATIV SE vs Desire 310 |
ATIV SE vs Liquid Z4 |
ATIV SE vs Liquid E3 |
ATIV SE vs Liquid Z200 |
ATIV SE vs Liquid E600 |
ATIV SE vs Liquid E700 |
ATIV SE vs Liquid Jade |
ATIV SE vs Liquid X1 |
ATIV SE vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace Style vs ATIV SE |
Galaxy Beam2 vs ATIV SE |
Galaxy K zoom vs ATIV SE |
Nokia 225 Dual SIM vs ATIV SE |
Nokia 225 vs ATIV SE |
Lumia 630 Dual Sim vs ATIV SE |
Lumia 630 vs ATIV SE |
Lucid 3 VS876 vs L65 Dual D285 |
Lucid 3 VS876 vs Desire 210 |
Lucid 3 VS876 vs Desire 310 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Z4 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E3 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Z200 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E600 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E700 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Jade |
Lucid 3 VS876 vs Liquid X1 |
Lucid 3 VS876 vs Zenfone 4 |
L80 Dual vs Lucid 3 VS876 |
Galaxy Ace Style vs Lucid 3 VS876 |
Galaxy Beam2 vs Lucid 3 VS876 |
Galaxy K zoom vs Lucid 3 VS876 |
Nokia 225 Dual SIM vs Lucid 3 VS876 |
Nokia 225 vs Lucid 3 VS876 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lucid 3 VS876 |
Lumia 630 vs Lucid 3 VS876 |