Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ATIV SE hay L80 Dual, ATIV SE vs L80 Dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ATIV SE hay L80 Dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung ATIV SE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L80 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L80 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn ATIV SE (4 ý kiến)
giadungtotGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.119 ngày trước)
nijianhapkhauchụp ảnh siêu nét, cảm ứng siêu nhanh, thương hiệu nổi tiếng(3.378 ngày trước)
xedienhanoiXem phim, Youtube giải trí phong phú(3.390 ngày trước)
hoccodon6màu sắc nét , lịch lãm , cá tinh , trẻ trung , năng động(3.616 ngày trước)
Ý kiến của người chọn L80 Dual (1 ý kiến)
luanlovely6camera nét, lướt wifi,3g rất sướng kiểu dáng đẹp(3.550 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ATIV SE
đại diện cho
ATIV SE
vsLG L80 Dual SIM Black
đại diện cho
L80 Dual
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon 800 (2.3 GHz Quad-core)vsQualcomm MSM8210Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 302Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WMA/eAAC+ player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsLi-Ion 2540mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ