Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn G Pro Lite Dual (6 ý kiến)
nijianhapkhauKiểu dáng đẹp hơn, tính năng chụp hình tốt hơn(3.274 ngày trước)
xedienhanoiHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.274 ngày trước)
xedienxinPhần cứng bền bỉ cơ cáp khỏe mạnh kiểu giáng đẹp hệ điều hành rễ sử dụng(3.428 ngày trước)
xedientotnhatKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.428 ngày trước)
hoccodon6Hệ điều hành mạnh mẽ dành cho giải trí và làm việc(3.753 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp hơn, nhiều ứng dụng hơn(3.799 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 601 (2 ý kiến)
phimtoancauMàn hình cảm ứng theo kịp công nghệ, xử lý dữ liệu tốt, kết nối nhanh(3.428 ngày trước)
tramlikeKiểu dáng đẹp hơn, tính năng chụp hình tốt hơn, có flash, có thể kết nối TV(3.546 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG G Pro Lite Dual Black đại diện cho G Pro Lite Dual | vs | HTC Desire 601 (HTC Zara) Black đại diện cho Desire 601 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX531 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | Có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, face detection, panorama
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3140 mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 161g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 150.2 x 76.9 x 9.4 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
G Pro Lite Dual vs Optimus L2 II |
G Pro Lite Dual vs Vu 3 |
G Pro Lite Dual vs One Max |
G Pro Lite Dual vs Desire 300 |
G Pro Lite Dual vs Desire 500 |
G Pro Lite vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Round vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Golden vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Light vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Express 2 vs G Pro Lite Dual |
Asha 500 vs G Pro Lite Dual |
Asha 500 Dual SIM vs G Pro Lite Dual |
Lumia 1320 vs G Pro Lite Dual |
Optimus L4 vs G Pro Lite Dual |
Asha 307 vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Trend vs G Pro Lite Dual |
Desire 601 vs Desire 500 |
Desire 601 vs Lumia 525 |
Desire 601 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 601 vs Desire 700 |
Desire 601 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 601 vs Desire 501 |
Desire 601 vs Desire 510 |
Desire 601 vs Butterfly 2 |
Desire 601 vs Desire 816 |
Desire 601 vs Desire 612 |
Desire 300 vs Desire 601 |
One Max vs Desire 601 |
Optimus L2 II vs Desire 601 |
G Pro Lite vs Desire 601 |
Galaxy Round vs Desire 601 |
Galaxy Golden vs Desire 601 |
Galaxy Light vs Desire 601 |
Galaxy Express 2 vs Desire 601 |
Asha 500 vs Desire 601 |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 601 |
Lumia 1320 vs Desire 601 |
Optimus L4 vs Desire 601 |
Asha 307 vs Desire 601 |
Galaxy Trend vs Desire 601 |
Galaxy Star Pro vs Desire 601 |
Asha 503 vs Desire 601 |