Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus L4 (5 ý kiến)
xedienhanoiGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.264 ngày trước)
xedienxinGiá rẻ,thiết kế bát mắt hợp với túi tiền người tiêu dùng, được con gái yêu thích(3.418 ngày trước)
xedientotnhatThiết kế phá cách, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng giá(3.418 ngày trước)
hakute6Mỏng nhẹ. Nhiều ứng dụng và màu độ phân giải cao hơn(3.564 ngày trước)
hoccodon6mẫu mã đẹp,cấu hình mạnh hơn,sang trọng hơn(3.743 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 601 (5 ý kiến)
nijianhapkhauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.264 ngày trước)
phimtoancauThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao, giá tốt(3.418 ngày trước)
luanlovely6đã khẳng định được vị thế số 1 của mình(3.541 ngày trước)
MINHHUNG6Giá rẻ mà chất lượng cũng tốt, chế độ bảo hành cũng ok(3.600 ngày trước)
tramliketoi thich dong san pham nay vi no su dung va re(3.616 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus L4 Black đại diện cho Optimus L4 | vs | HTC Desire 601 (HTC Zara) Black đại diện cho Desire 601 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX531 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.8inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3Megapixel | vs | Có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | Kích thước | |||||||
D |
Đối thủ
Optimus L4 vs Nokia 301 |
Optimus L4 vs Lumia 1320 |
Optimus L4 vs Asha 503 |
Optimus L4 vs Asha 503 Dual Sim |
Optimus L4 vs Asha 502 Dual SIM |
Optimus L4 vs Asha 500 Dual SIM |
Optimus L4 vs Asha 500 |
Optimus L4 vs Galaxy Express 2 |
Optimus L4 vs Galaxy Light |
Optimus L4 vs Galaxy Golden |
Optimus L4 vs Galaxy Round |
Optimus L4 vs Galaxy Star Pro |
Optimus L4 vs G Pro Lite |
Optimus L4 vs G Pro Lite Dual |
Optimus L4 vs Optimus L2 II |
Optimus L4 vs Vu 3 |
Optimus L4 vs One Max |
Optimus L4 vs Desire 300 |
Optimus L4 vs Desire 500 |
Asha 307 vs Optimus L4 |
Galaxy Trend vs Optimus L4 |
Nokia 515 vs Optimus L4 |
Desire 601 vs Desire 500 |
Desire 601 vs Lumia 525 |
Desire 601 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 601 vs Desire 700 |
Desire 601 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 601 vs Desire 501 |
Desire 601 vs Desire 510 |
Desire 601 vs Butterfly 2 |
Desire 601 vs Desire 816 |
Desire 601 vs Desire 612 |
Desire 300 vs Desire 601 |
One Max vs Desire 601 |
Optimus L2 II vs Desire 601 |
G Pro Lite Dual vs Desire 601 |
G Pro Lite vs Desire 601 |
Galaxy Round vs Desire 601 |
Galaxy Golden vs Desire 601 |
Galaxy Light vs Desire 601 |
Galaxy Express 2 vs Desire 601 |
Asha 500 vs Desire 601 |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 601 |
Lumia 1320 vs Desire 601 |
Asha 307 vs Desire 601 |
Galaxy Trend vs Desire 601 |
Galaxy Star Pro vs Desire 601 |
Asha 503 vs Desire 601 |