Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C3 hay HTC Explorer, Nokia C3 vs HTC Explorer

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C3 hay HTC Explorer đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C3-00 Slate Grey
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C3-00 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia C3-00 Golden White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HTC Explorer (4 ý kiến)
luanlovely6nhỉnh hơn chút xíu, nói chung hàng HTC Explorer là chuẩn, nét căng(3.501 ngày trước)
hakute6luôn cập nhật mà lại thời trang, phù hợp với nhiều loại đối tượng(3.589 ngày trước)
hoccodon6minh rat thich may dep cau hinh manh nhu nay(3.662 ngày trước)
rungvangtaybaccảm ứng mượt mà, ứng dụng hay hơn(4.078 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C3-00 Slate Grey
đại diện cho
Nokia C3
vsHTC Explorer A310 E (HTC Pico) Black
đại diện cho
HTC Explorer
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsHTCHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm Snapdragon S1 MSM7225A (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong55MBvs90MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Social network integration
- Flash Lite v3.0
- Nokia Maps 3.0
- - Voice command
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI v3.5
- Touch-sensitive controls
- SRS surround sound enhancement
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvs440giờThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
• Trắng
• Xám bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng114gvs108gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 58.1 x 13.6 mmvs102.8 x 57.2 x 12.9 mmKích thước
D

Đối thủ