Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 21 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C3 (15 ý kiến)
admleotopcấu hình tốt, pin khỏe, nhiều chức năng, máy sử dụng rất tốt(3.233 ngày trước)
nijianhapkhauwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.298 ngày trước)
xedienhanoiĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.304 ngày trước)
hakute6kiểu dáng công nghệ bắt mắt hơn(3.723 ngày trước)
hoacodonhơn hẳn mọi mặt về hiệu năng, thiết kế, giá thành(3.808 ngày trước)
dacsanchelamthiết kế thân máy của nokia c3 đẹp và thanh mảnh hơn(4.017 ngày trước)
rungvangtaybacTrông mượt mà, bàn pím tiện dụng hơn rất nhiều(4.075 ngày trước)
daotaoketoan_vnbền, hình thức tương đối, cấu hình nhanh(4.238 ngày trước)
kieudinhthinhmáy bền khỏe nhiều ứng dụng tiện ích(4.314 ngày trước)
tranghieu198vào mạng cũng nhanh.chụp ảnh nét ,nhưng bàn phím cứng quá(4.319 ngày trước)
ljljbevì C3 có wifi và nhiều màu sắc hơn(4.330 ngày trước)
hongnhungminimartdùng Nokia C3 khá thích, gần giống E 63(4.364 ngày trước)
Kootajmay caj may nay chj de nghe goj ma thoj(4.385 ngày trước)
khangdaibaopin duoc lau ban phim de su dung(4.432 ngày trước)
cuangokhyminh thich ban phim cua c3 va no co wifi(4.443 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C2-02 Touch and Type (6 ý kiến)
luanlovely6Thiết kế thanh nhã,chụp ảnh siêu nét(3.761 ngày trước)
truongphi1máy trượt.nhiều người thích và sd(3.903 ngày trước)
PCCCDangGiaBaoNắp trược nhìn nữ tính, nhỏ gọn hơn(4.241 ngày trước)
phuong_thuy_1011có tính năng vượt trội hơn là có màn hình cảm ứng(4.397 ngày trước)
ktvnnthật là tuyệt khi dùng nó.màn hình trượt thật là sang trọng.chúc năng thì khoi phải ban tới(4.423 ngày trước)
nangdoluaMình hích kiểu dáng của C2-02 nên chọn C2-02 thôi(4.520 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C3-00 Slate Grey đại diện cho Nokia C3 | vs | Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black đại diện cho C2-02 Touch and Type | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 55MB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • EMS • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Social network integration - Flash Lite v3.0 - Nokia Maps 3.0 - - Voice command | vs | - Handwriting recognition
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV player - Social networking integration (Facebook, Twitter, Flickr) - Nokia Maps - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Hồng • Trắng • Xám bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 58.1 x 13.6 mm | vs | 103 x 51.4 x 17 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C3 vs Nokia C5 |
Nokia C3 vs Mix Walkman |
Nokia C3 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs HTC Explorer |
Nokia C3 vs Nokia X3 |
Nokia C3 vs Nokia X2 |
Nokia C3 vs Nokia X2-01 |
Nokia C3 vs Corby II |
Nokia C3 vs Asha 303 |
Nokia C3 vs Asha 201 |
Nokia C3 vs Asha 200 |
Nokia C3 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia C3 vs LG S365 |
Nokia C3 vs Sony Ericsson TXT |
Nokia C3 vs Nokia 7230 |
Nokia C3 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C3 vs Asha 302 |
Nokia C3 vs Samsung C3520 |
Nokia C3 vs Asha 203 |
Nokia E5 vs Nokia C3 |
Curve 8520 vs Nokia C3 |
Nokia E6 vs Nokia C3 |
Nokia E63 vs Nokia C3 |
Nokia E72 vs Nokia C3 |
Nokia E71 vs Nokia C3 |
HTC ChaCha vs Nokia C3 |
Nokia 5800 vs Nokia C3 |
Live with Walkman vs Nokia C3 |
C2-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs Spiro |
C2-02 Touch and Type vs E2652 Champ Duos |
C2-02 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs Curve 9380 |
Wink T300 vs C2-02 Touch and Type |
C3303 Champ vs C2-02 Touch and Type |
E2652W Champ Duos vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X1-01 vs C2-02 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C2-01 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2-01 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2-05 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2 vs C2-02 Touch and Type |
Galaxy Mini S5570 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C7 vs C2-02 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
LG A230 vs C2-02 Touch and Type |