Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C3 hay C2-02 Touch and Type, Nokia C3 vs C2-02 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C3 hay C2-02 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C3-00 Slate Grey
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C3-00 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia C3-00 Golden White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Golden White
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 21 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C3 (15 ý kiến)
admleotopcấu hình tốt, pin khỏe, nhiều chức năng, máy sử dụng rất tốt(3.233 ngày trước)
nijianhapkhauwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.298 ngày trước)
xedienhanoiĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.304 ngày trước)
hakute6kiểu dáng công nghệ bắt mắt hơn(3.723 ngày trước)
hoacodonhơn hẳn mọi mặt về hiệu năng, thiết kế, giá thành(3.808 ngày trước)
dacsanchelamthiết kế thân máy của nokia c3 đẹp và thanh mảnh hơn(4.017 ngày trước)
rungvangtaybacTrông mượt mà, bàn pím tiện dụng hơn rất nhiều(4.075 ngày trước)
daotaoketoan_vnbền, hình thức tương đối, cấu hình nhanh(4.238 ngày trước)
kieudinhthinhmáy bền khỏe nhiều ứng dụng tiện ích(4.314 ngày trước)
tranghieu198vào mạng cũng nhanh.chụp ảnh nét ,nhưng bàn phím cứng quá(4.319 ngày trước)
ljljbevì C3 có wifi và nhiều màu sắc hơn(4.330 ngày trước)
hongnhungminimartdùng Nokia C3 khá thích, gần giống E 63(4.364 ngày trước)
Kootajmay caj may nay chj de nghe goj ma thoj(4.385 ngày trước)
khangdaibaopin duoc lau ban phim de su dung(4.432 ngày trước)
cuangokhyminh thich ban phim cua c3 va no co wifi(4.443 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C2-02 Touch and Type (6 ý kiến)
luanlovely6Thiết kế thanh nhã,chụp ảnh siêu nét(3.761 ngày trước)
truongphi1máy trượt.nhiều người thích và sd(3.903 ngày trước)
PCCCDangGiaBaoNắp trược nhìn nữ tính, nhỏ gọn hơn(4.241 ngày trước)
phuong_thuy_1011có tính năng vượt trội hơn là có màn hình cảm ứng(4.397 ngày trước)
ktvnnthật là tuyệt khi dùng nó.màn hình trượt thật là sang trọng.chúc năng thì khoi phải ban tới(4.423 ngày trước)
nangdoluaMình hích kiểu dáng của C2-02 nên chọn C2-02 thôi(4.520 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C3-00 Slate Grey
đại diện cho
Nokia C3
vsNokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black
đại diện cho
C2-02 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong55MBvs10MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• EMS
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Social network integration
- Flash Lite v3.0
- Nokia Maps 3.0
- - Voice command
vs- Handwriting recognition
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/AAC/WAV player
- Social networking integration (Facebook, Twitter, Flickr)
- Nokia Maps
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
• Trắng
• Xám bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng114gvs115gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 58.1 x 13.6 mmvs103 x 51.4 x 17 mmKích thước
D

Đối thủ