Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Coolpix S9500 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-WX300 (1 ý kiến)
thienbao2011Kích thước cảm biến và kích thước pixel rất quan trọng đối với khả năng chụp ảnh đẹp, nên một cảm biến nhỏ không thực sự lý tưởng để chụp ảnh.(2.990 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S9500 đại diện cho Coolpix S9500 | vs | Sony Cybershot DSC-WX300 đại diện cho Cybershot DSC-WX300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 203g | vs | 105g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 60 x 31 mm | vs | 92.3 x 52.4 x 21.6 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 23 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' BSI-CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18.1Megapixels | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600 | vs | ISO80-3200(iAuto), ISO80-12800(Superior Auto), ISO80-1600(Program Auto) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3672 | vs | 4896 x 3672 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 22 – 550 mm | vs | 25–500 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4 - F6.3 | vs | F3.5 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1500 sec | vs | 4 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 22x | vs | 20x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 • WAV | vs | • AVI • MPEG • AVCHD • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Bionz | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S5200 |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S31 |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix L28 |
Coolpix S9500 vs Coolpix L820 |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix P520 |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S9050 |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S2750 |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S2700 |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S6500 |
Coolpix S9500 vs Sony DSC-HX50V |
Coolpix S9500 vs Coolpix S9700 |
Coolpix S9500 vs Coolpix S9600 |
Coolpix S9500 vs PowerShot SX600 HS |
Coolpix S9500 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Coolpix S9500 vs Sony DSC-WX350 |
Coolpix S9500 vs Sony DSC-HX60V |
Coolpix S9500 vs Cybershot DSC-WX220 |
Nikon Coolpix S9400 vs Coolpix S9500 |
Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix S9500 |
Nikon Coolpix L27 vs Coolpix S9500 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Coolpix S9500 |
Lumix DMC-ZS30 vs Coolpix S9500 |
Cybershot DSC-WX300 vs FinePix XP70 |
Cybershot DSC-WX300 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Cybershot DSC-WX300 vs Samsung WB350F |
Cybershot DSC-WX300 vs Samsung HZ30W |
Cybershot DSC-WX300 vs PowerShot SX280 HS |
Cybershot DSC-WX300 vs Coolpix L330 |
Cybershot DSC-WX300 vs Olympus Stylus 1 |
Cybershot DSC-WX300 vs Lumix DMC-LZ40 |
Sony DSC-WX350 vs Cybershot DSC-WX300 |
Cybershot DSC-WX220 vs Cybershot DSC-WX300 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Cybershot DSC-WX300 |
Coolpix S9700 vs Cybershot DSC-WX300 |
Sony DSC-HX60V vs Cybershot DSC-WX300 |
PowerShot SX600 HS vs Cybershot DSC-WX300 |
Samsung WB250F vs Cybershot DSC-WX300 |
Samsung WB800F vs Cybershot DSC-WX300 |
Lumix DMC-LX7 vs Cybershot DSC-WX300 |
Samsung ST550 (TL225) vs Cybershot DSC-WX300 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Cybershot DSC-WX300 |
Cybershot DSC-W830 vs Cybershot DSC-WX300 |
Nikon Coolpix P520 vs Cybershot DSC-WX300 |
Canon IXUS 135 vs Cybershot DSC-WX300 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Cybershot DSC-WX300 |
Lumix DMC-ZS30 vs Cybershot DSC-WX300 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Cybershot DSC-WX300 |