Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S9500 đại diện cho Coolpix S9500 | vs | Sony Cybershot DSC-HX60V đại diện cho Sony DSC-HX60V | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 203g | vs | 272g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 60 x 31 mm | vs | 108.1 x 63.6 x 38.3mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick (MS) • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • xD-Picture Card (xD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 23 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' BSI-CMOS | vs | 1/2.3" Exmor R CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18.1Megapixels | vs | 20.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 80-12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3672 | vs | 5184 x 3888 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 22 – 550 mm | vs | 4.3 - 129mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4 - F6.3 | vs | F3.5-F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1500 sec | vs | 1 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 22x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 120x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 • WAV | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • IEEE802.11b/g | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S5200 |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S31 |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix L28 |
Coolpix S9500 vs Coolpix L820 |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix P520 |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S9050 |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S2750 |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S2700 |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S6500 |
Coolpix S9500 vs Sony DSC-HX50V |
Coolpix S9500 vs Coolpix S9700 |
Coolpix S9500 vs Coolpix S9600 |
Coolpix S9500 vs PowerShot SX600 HS |
Coolpix S9500 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Coolpix S9500 vs Sony DSC-WX350 |
Coolpix S9500 vs Cybershot DSC-WX220 |
Coolpix S9500 vs Cybershot DSC-WX300 |
Nikon Coolpix S9400 vs Coolpix S9500 |
Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix S9500 |
Nikon Coolpix L27 vs Coolpix S9500 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Coolpix S9500 |
Lumix DMC-ZS30 vs Coolpix S9500 |
Sony DSC-HX60V vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-HX60V vs Coolpix S3600 |
Sony DSC-HX60V vs Cybershot DSC-WX300 |
PowerShot ELPH 135 vs Sony DSC-HX60V |
Coolpix S2800 vs Sony DSC-HX60V |
Canon IXUS 145 vs Sony DSC-HX60V |
Sony DSC-W810 vs Sony DSC-HX60V |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-HX60V |
Cybershot DSC-W830 vs Sony DSC-HX60V |
Canon PowerShot A2500 vs Sony DSC-HX60V |
Samsung WB30F vs Sony DSC-HX60V |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-HX60V |
Cybershot HX60 vs Sony DSC-HX60V |
Sony DSC-WX350 vs Sony DSC-HX60V |
Coolpix S9700 vs Sony DSC-HX60V |
PowerShot SX600 HS vs Sony DSC-HX60V |
Coolpix S9600 vs Sony DSC-HX60V |
Sony DSC-HX50V vs Sony DSC-HX60V |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Sony DSC-HX60V |
Lumix DMC-ZS30 vs Sony DSC-HX60V |