Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus TG-625 Tough hay Olympus Stylus SH-50 iHS, Olympus TG-625 Tough vs Olympus Stylus SH-50 iHS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus TG-625 Tough hay Olympus Stylus SH-50 iHS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus TG-625 Tough
( 0 người chọn )
vs
Olympus Stylus SH-50 iHS
( 0 người chọn )
Olympus TG-625 Tough
Olympus Stylus SH-50 iHS

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Stylus TG-625 Tough
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus Stylus SH-50 iHS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Stylus TG-625 Tough
đại diện cho
Olympus TG-625 Tough
vsOlympus Stylus SH-50 iHS
đại diện cho
Olympus Stylus SH-50 iHS
T
Hãng sản xuấtOlympus Stylus Tough SeriesvsOlympus Stylus SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera167gvs245gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)98.4 × 65.9 × 21.9 mmvs106.3 x 69.2 x 39.7 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớvs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)46vs43Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvs1/2.3'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 ,3200, 6400vsAuto: 125, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3968 x 2976vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 140 mmvs25 - 600 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.9-F5.9vsF3.0 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4 - 1/1200 secvs1/4 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvs24xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• AVI
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• PictBridge
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ