Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Pentax X-5 đại diện cho Pentax X-5 | vs | Olympus Stylus TG-625 Tough đại diện cho Olympus TG-625 Tough | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Pentax | vs | Olympus Stylus Tough Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 595g | vs | 167g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 119 x 86 x 107 mm | vs | 98.4 × 65.9 × 21.9 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | Loại thẻ nhớ | ||||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 75 | vs | 46 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) BSI-CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.6 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400,800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 ,3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 3968 x 2976 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 22 – 580 mm | vs | 28 - 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1 - F5.9 | vs | F3.9-F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/1500 sec | vs | 1/4 - 1/1200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 26x | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 7.2x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MOV | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AA • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • InfoLithium | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Pentax X-5 vs Samsung BL1050 |
Pentax X-5 vs Nikon S6400 |
Pentax X-5 vs Samsung Galaxy Camera 4G |
Pentax X-5 vs Samsung Galaxy Camera 3G |
Pentax X-5 vs Olympus SZ-14DX |
Pentax X-5 vs Olympus VH-410 |
Pentax X-5 vs Olympus VH-515 |
Pentax X-5 vs Olympus SP-720UZ |
Olympus TG-625 Tough vs Olympus VH-410 |
Olympus TG-625 Tough vs Olympus VH-515 |
Olympus TG-625 Tough vs Olympus SP-720UZ |
Olympus TG-625 Tough vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus TG-625 Tough vs Olympus Stylus XZ-10 |
Olympus TG-625 Tough vs Olympus Stylus SH-50 iHS |
Olympus TG-625 Tough vs Olympus Stylus SZ-15 |
Olympus TG-625 Tough vs Olympus Stylus SZ-16 iHS |
Olympus TG-625 Tough vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus TG-625 Tough vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Olympus TG-625 Tough vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS |
Olympus SZ-14DX vs Olympus TG-625 Tough |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Olympus TG-625 Tough |
Samsung Galaxy Camera 4G vs Olympus TG-625 Tough |
Nikon S6400 vs Olympus TG-625 Tough |
Samsung BL1050 vs Olympus TG-625 Tough |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus TG-625 Tough |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus TG-625 Tough |