Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn FinePix X100 (2 ý kiến)
heou1214Bạn có thể quay video 720 / 24p với X100 trong khi vẫn điều chỉnh được thông số khẩu độ và tự động lấy nét liên tục(3.021 ngày trước)
thienbao2011Trong điều kiện tối ưu, mỗi lần chụp ảnh sẽ cách nhau 0.5 giây, và trong điều kiện ánh sáng mờ thời gian này sẽ tăng lên khoảng 0,9 giây.(3.055 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Coolpix L29 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix X100 đại diện cho FinePix X100 | vs | Nikon Coolpix L29 đại diện cho Coolpix L29 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 445g | vs | 160g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 126 x 75 x 54 mm | vs | 96.4 x 59.4 x 28.9 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 20 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) CMOS | vs | 1/2.3-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | vs | ISO: 80-1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2848 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 35 mm | vs | 4.6-23.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0 | vs | F3.2-6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 1/2000-1 s 4 s (Fireworks show scene mode) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 1x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • IEEE1394 • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
FinePix X100 vs Fujifilm F800EXR |
FinePix X100 vs Canon SX500 IS |
FinePix X100 vs Nikon P7700 |
FinePix X100 vs Leica D-Lux 6 |
FinePix X100 vs PowerShot S110 |
FinePix X100 vs PowerShot SX50 HS |
FinePix X100 vs Olympus XZ-2 iHS |
FinePix X100 vs Fujifilm XF1 |
FinePix X100 vs Canon PowerShot G15 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix T500 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix T550 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix X20 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix X100S |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix F850EXR |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S6800 |
FinePix X100 vs FinePix S4800 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S8400 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix JV160 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix HS35EXR |
FinePix X100 vs Canon IXUS 140 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix HS50 EXR |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix SL1000 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix XP60 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S8500 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S8200 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S8300 |
FinePix X100 vs Sony DSC-W810 |
FinePix X100 vs Fujifilm X30 |
Lumix DMC-LX7 vs FinePix X100 |
Samsung EX2F vs FinePix X100 |
Casio EX-ZS100 vs FinePix X100 |
Canon SX10 IS vs FinePix X100 |
DSC-RX100 vs FinePix X100 |
Sony DSC-HX10V vs FinePix X100 |
Sony DSC-TX100V vs FinePix X100 |
Sony DSC-TX10 vs FinePix X100 |
Sony DSC-WX10 vs FinePix X100 |
Canon S95 vs FinePix X100 |
Sony DSC-HX100V vs FinePix X100 |
Nikon S100 vs FinePix X100 |
Canon S100 vs FinePix X100 |
Coolpix P510 vs FinePix X100 |
Nikon P5100 vs FinePix X100 |
PowerShot SX40 HS vs FinePix X100 |
Canon G12 vs FinePix X100 |
Canon G1 X / G1X vs FinePix X100 |
Olympus XZ-1 vs FinePix X100 |
Leica V-Lux 20 vs FinePix X100 |
Leica V-Lux 40 vs FinePix X100 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs FinePix X100 |
Coolpix L29 vs Fujifilm X30 |
Stylus SP-100 vs Coolpix L29 |
CyberShot DSC-HX400V vs Coolpix L29 |
Coolpix P600 vs Coolpix L29 |
Coolpix L330 vs Coolpix L29 |
FinePix XP70 vs Coolpix L29 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L29 |
Coolpix L820 vs Coolpix L29 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L29 |
Sony DSC-W810 vs Coolpix L29 |
Canon IXUS 140 vs Coolpix L29 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix L29 |
Fujifilm FinePix X20 vs Coolpix L29 |