Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn FinePix X100 (2 ý kiến)
heou1214tốt hơn so với các máy ảnh DSLR tầm trung trong phạm vi giá như vậy(2.996 ngày trước)
thienbao2011với độ nhạy ISO 1600 hình ảnh vẫn còn khá đẹp.(3.030 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm XF1 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix X100 đại diện cho FinePix X100 | vs | Fujifilm XF1 đại diện cho Fujifilm XF1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 445g | vs | 255g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 126 x 75 x 54 mm | vs | 108 x 62 x 33 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 20 | vs | 25 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) CMOS | vs | 2/3" (8.8 x 6.6 mm) EXRCMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | vs | Auto: 100, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, (4000, 5000, 6400, 12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2848 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 35 mm | vs | 25 – 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0 | vs | F1.8 - F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 1x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | Không có | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • IEEE1394 • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
FinePix X100 vs Fujifilm F800EXR |
FinePix X100 vs Canon SX500 IS |
FinePix X100 vs Nikon P7700 |
FinePix X100 vs Leica D-Lux 6 |
FinePix X100 vs PowerShot S110 |
FinePix X100 vs PowerShot SX50 HS |
FinePix X100 vs Olympus XZ-2 iHS |
FinePix X100 vs Canon PowerShot G15 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix T500 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix T550 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix X20 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix X100S |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix F850EXR |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S6800 |
FinePix X100 vs FinePix S4800 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S8400 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix JV160 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix HS35EXR |
FinePix X100 vs Canon IXUS 140 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix HS50 EXR |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix SL1000 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix XP60 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S8500 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S8200 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S8300 |
FinePix X100 vs Sony DSC-W810 |
FinePix X100 vs Coolpix L29 |
FinePix X100 vs Fujifilm X30 |
Lumix DMC-LX7 vs FinePix X100 |
Samsung EX2F vs FinePix X100 |
Casio EX-ZS100 vs FinePix X100 |
Canon SX10 IS vs FinePix X100 |
DSC-RX100 vs FinePix X100 |
Sony DSC-HX10V vs FinePix X100 |
Sony DSC-TX100V vs FinePix X100 |
Sony DSC-TX10 vs FinePix X100 |
Sony DSC-WX10 vs FinePix X100 |
Canon S95 vs FinePix X100 |
Sony DSC-HX100V vs FinePix X100 |
Nikon S100 vs FinePix X100 |
Canon S100 vs FinePix X100 |
Coolpix P510 vs FinePix X100 |
Nikon P5100 vs FinePix X100 |
PowerShot SX40 HS vs FinePix X100 |
Canon G12 vs FinePix X100 |
Canon G1 X / G1X vs FinePix X100 |
Olympus XZ-1 vs FinePix X100 |
Leica V-Lux 20 vs FinePix X100 |
Leica V-Lux 40 vs FinePix X100 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs FinePix X100 |
Fujifilm XF1 vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot S110 vs Fujifilm XF1 |
Lumix DMC-LX7 vs Fujifilm XF1 |
Casio EX-ZS100 vs Fujifilm XF1 |
Canon SX10 IS vs Fujifilm XF1 |
DSC-RX100 vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-HX10V vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-TX100V vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-TX10 vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-WX10 vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-HX100V vs Fujifilm XF1 |
Nikon S100 vs Fujifilm XF1 |
Canon S100 vs Fujifilm XF1 |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-HX20V vs Fujifilm XF1 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Fujifilm XF1 |