Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus L3 hay Samsung Galaxy Chat, LG Optimus L3 vs Samsung Galaxy Chat

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus L3 hay Samsung Galaxy Chat đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Optimus L3
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Galaxy Chat
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
8
1
LG Optimus L3
Samsung Galaxy Chat

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus L3 E405 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,5
LG Optimus L3 E405 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Chat B5330
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus L3 (8 ý kiến)
hakute6cái này nghe nhạc hay hơn chiếc kia với lại thiết kế mạnh mẽ hơn(3.537 ngày trước)
MINHHUNG6chat luong. bền hơn.đẹp hơn. không cầu kì(3.539 ngày trước)
luanlovely6Giá thành hợp lý hơn, hỗ trợ thêm thẻ nhớ dành cho những người có nhu cầu giải trí cao(3.598 ngày trước)
hoccodon6vì LG Optimus L3 kiểu dáng đẹp, thời trang(3.695 ngày trước)
tnhh_sonhađiện thoại lg l3 đẹp hơn , chip tốt hơn , pin sử dụng khá là lâu(4.077 ngày trước)
lan130Nhiều tính năng ,pin bền sóng khỏe ,truy cập mạng nhanh(4.132 ngày trước)
thaithuanhoaLG kiểu dáng hiện đại hơn, kích thước phù hợp với xu hướng hiện nay(4.192 ngày trước)
KIENSONTHANHkích thước màn hình rộng, có hệ điều hành xử lý đồ họa , bộ nhớ ram lớn(4.224 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Chat (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus L3 E405 Black
đại diện cho
LG Optimus L3
vsSamsung Galaxy Chat B5330
đại diện cho
Samsung Galaxy Chat
H
Hãng sản xuấtLGvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset800 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM384MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Dual SIM
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Keyboard QWERTY
- TouchWiz UI
- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs380 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng119gvs112gTrọng lượng
Kích thước102.6 x 61.6 x 11.9 mmvs118.9 x 59.3 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ