Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Acer Iconia Tab A511 hay Acer Iconia Tab A110, Acer Iconia Tab A511 vs Acer Iconia Tab A110

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Acer Iconia Tab A511 hay Acer Iconia Tab A110 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Acer Iconia Tab A511
( 26 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Acer Iconia Tab A110
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
26
8
Acer Iconia Tab A511
Acer Iconia Tab A110

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Iconia Tab A511 (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Iconia Tab A110 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 24 bình luận

Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A511 (20 ý kiến)
smileshop102sang trọng,thiết kế tốt,dùng ổn định(3.435 ngày trước)
Vieclamthem168-giá thấp
-nhiều tính năng công nghệ cao
mẫu mã cũng đẹp(3.515 ngày trước)
vivi168đẹp hơn, nhìn thiết kế mỏng hơn, thích(3.515 ngày trước)
vljun142Độ phân giải cao và dễ sử dụng hơn(3.515 ngày trước)
X2313thiết kế trẻ trung, kiểu dang lịch lãm sang trọng, đời mới(3.515 ngày trước)
thanhngoquocnhỏ gọn thuận tiện hơn rất nhìu máy trên thị trường(3.529 ngày trước)
MINHHUNG6nhỏ gọn và dùng cũng thích hơn nhiều so với các máy khác(3.605 ngày trước)
hakute6Bền, pin tốt, giá cả lại hợp lý hơn(3.620 ngày trước)
mrvinhnhansu121dMàn hình rộng, kiểu dáng sang trọng dễ sử dụng hơn(3.654 ngày trước)
mrvinhnhansu121cMàn hình rộng, kiểu dáng sang trọng dễ sử dụng hơn(3.657 ngày trước)
antontran90Máy dùng bền hơn, màn hình lớn thuận tiện cho giải trí...(3.660 ngày trước)
vinhsuphu88Vẫn thích con Acer Iconia Tab A511 này vì màn hình rộng hơn(3.745 ngày trước)
camvanhonggiaAcer Iconia Tab A511 máy đẹp,Chất lượng hình ảnh - âm thanh tốt , màn hình lớn thuận tiện cho giải trí(3.839 ngày trước)
nguyenchithanh88Chất lượng hình ảnh - âm thanh tốt(3.867 ngày trước)
luanlovely6dùng bền hơn Acer A511, lâu xuống hơn AcerA110 . Dòng Acer máy chạy chậm hơn(3.903 ngày trước)
vinaholidaysAcer Iconia Tab A511 máy đẹp, màn hình lớn thuận tiện cho giải trí(3.970 ngày trước)
lan130Vẫn thích con Acer Iconia Tab A511 này vì màn hình rộng hơn(4.214 ngày trước)
vothiminhMàn hình rộng hơn, chip mạnh hơn, lưu trữ dung lượng lớn hơn(4.294 ngày trước)
buonmaybandat123àn hình rõ nét,đẹp,chip xử lý mạnh(4.294 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,xử lý nhanh,ít độ trễ(4.302 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A110 (4 ý kiến)
nguyen_nghiaAcer Iconia Tab A110 thiết kế nhỏ gọn thông minh.(3.213 ngày trước)
hoccodon6hàng đẹp và bền, nhưng có cai la nhanh hư(3.843 ngày trước)
hoacodonĐẹp,.sang trọng,thiết kế tốt,dùng ổn định(3.918 ngày trước)
hatrangtravel_nttoi chọn Acer Iconia Tab A110 vid tôi thích con này hơn(3.929 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Iconia Tab A511 (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Acer Iconia Tab A511
vsAcer Iconia Tab A110 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Acer Iconia Tab A110
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AcervsAcerHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vsLCD (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 3 quad-corevsNVIDIA Tegra 3 quad-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.30Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs8GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
vs
• Bluetooth 3.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
vs
• Headphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- MP4/H.264/H.263 player
- Organizer
- Document viewer
- Predictive text input
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 9800mAhvs3400mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ