Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Acer Iconia W700 (15 ý kiến)
boysky19023Cảm ứng mượt,nhiều chức năng,ổn định(3.298 ngày trước)
botdausở hữu cấu hình vượt trội, kiểu dáng đẹp, lướt mượt(3.400 ngày trước)
shophanhngantiện ích hơn, tích hợp nhiu ứng dụng, máy tốt(3.456 ngày trước)
kimduyen59Chất lượng ổn định, pin khỏe, cảm ứng tốt(3.472 ngày trước)
mrvinhnhansu121dgiải trí đa phương tiện, âm thanh hay hơn, bàn phím dễ sử dụng(3.623 ngày trước)
mrvinhnhansu121cgiải trí đa phương tiện, âm thanh hay hơn, bàn phím dễ sử dụng(3.623 ngày trước)
hakute6giải trí đa phương tiện, âm thanh hay hơn, bàn phím dễ sử dụng(3.750 ngày trước)
hoccodon6cấu hình khủng dân đồ họa chuyên nghiệp xài ok(3.819 ngày trước)
luanlovely6Kiểu dáng đẹp, màu sắc thật, dễ sử dụng(3.877 ngày trước)
hoacodonKhông thể thiếu trong phòng của bạn, sang trọng(3.887 ngày trước)
kimdung_it90Chọn acer giá rẻ, chất lượng tốt, cảm ứng mượt(3.989 ngày trước)
thuanlvfptSử dụng win 8, hiện đại và mượt mà, nhiều ứng dụng hay(4.176 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,hệ điều hành tốt,ổn định(4.263 ngày trước)
thienddNhìn con này to hơn, dùng thích hơn, win lại đời mới(4.290 ngày trước)
vothiminhSử dụng win 8, hiện đại và mượt mà(4.331 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A511 (1 ý kiến)
camvanhonggiaChọn acer Iconia Tab A511 cảm ứng mượt(3.813 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Iconia W700 (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch, Windows 8) đại diện cho Acer Iconia W700 | vs | Acer Iconia Tab A511 (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Acer Iconia Tab A511 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Acer | vs | Acer | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 11.6 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | HD (1920 x 1080) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Intel Core i3-3217U Ivy Bridge | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.80GHz | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | 3MB L3 cache | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 4GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 64GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Intel HD Graphics 4000 | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Keyboard (Bàn phím) • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI • Express Card | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 3 x USB 3.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Multi Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Công nghệ âm thanh Dolby Home Theater v4
- Thunderbolt - Máy ảnh chính: 5 megapixel, quay được phim HD 1080p - Máy ảnh phụ: 1 megapixel, quay được phim HD 720p | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 8 | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 9800mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 1.04 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | Kích thước (Dimensions) | |||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Acer Iconia W700 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia W700 vs Asus Transformer Book |
Acer Iconia W700 vs Asus Tablet 600 |
Acer Iconia W700 vs Asus Tablet 810 |
Acer Iconia W700 vs Google Nexus 7 |
Acer Iconia W700 vs Dell Latitude 10 |
Acer Iconia W700 vs Microsoft Surface |
Acer Iconia W700 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia W700 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia W700 vs Acer Iconia Tab A110 |
Toshiba Regza AT830 vs Acer Iconia W700 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Acer Iconia W700 |
Sony Tablet P vs Acer Iconia W700 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia Tab A511 vs Dell Latitude 10 |
Acer Iconia Tab A511 vs Microsoft Surface |
Acer Iconia Tab A511 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia Tab A511 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia Tab A511 vs Acer Iconia Tab A110 |
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A511 |
Asus Tablet 810 vs Acer Iconia Tab A511 |
Asus Tablet 600 vs Acer Iconia Tab A511 |
Asus Transformer Book vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia W510 vs Acer Iconia Tab A511 |
Toshiba Regza AT830 vs Acer Iconia Tab A511 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Acer Iconia Tab A511 |
Sony Tablet P vs Acer Iconia Tab A511 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A511 |