Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX200 IS hay Lumix DMC-LX3, Canon SX200 IS vs Lumix DMC-LX3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX200 IS hay Lumix DMC-LX3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX200 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Panasonic Lumix DMC-LX3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX200 IS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-LX3 (2 ý kiến)
cuongjonstone123ống kính có khẩu độ f2,0, nhiều chế độ tùy chỉnh mà người dùng có thể lưu lại sau khi cài đặt được những thông số ưng ý,(3.633 ngày trước)
vothiminhMáy có khẩu độ tốt, tốc độ chụp ổn hơn, dải ISO cũng khá rộng(4.177 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX200 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX200 IS
vsPanasonic Lumix DMC-LX3
đại diện cho
Lumix DMC-LX3
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsPanasonic LX SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera220gvs230gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)4.06 x 2.38 x 1.48 in./103.0 x 60.5 x 37.6mmvs108.7x59.5x27.1 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs50Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD)vs1/1.63 types CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs10.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600vs80 - 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.0-60.0mm (35mm film equivalent: 28-336mm)vs24mm - 60mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.4-5.3vsF2 - F2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15-1/3200 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec.vs60 - 1/2000 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs2.5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Component
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ