Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX200 IS hay Canon SX10 IS, Canon SX200 IS vs Canon SX10 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX200 IS hay Canon SX10 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX200 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX200 IS (3 ý kiến)
quangtiencapitanCanon PowerShot SX10 IS cũng không có đèn báo hiệu hiện trạng pin, nên người dùng khó mà biết được khi nào thì pin sắp hết.(3.476 ngày trước)
tramlikechất lượng ảnh đẹp hơn và kiểu dáng đẹp hơn(3.577 ngày trước)
cuongjonstone123Một trong những nhược điểm có thể khiến người dùng cảm thấy vô cùng thất vọng về mẫu máy này chính là độ phản quang quá lớn của kính ngắm điện tử.(3.638 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX10 IS (1 ý kiến)
vothiminhThiết kế hầm hố hơn, ống kính tốt hơn vì có zoom quang và khẩu độ ổn hơn(4.156 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX200 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX200 IS
vsCanon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX10 IS
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera220gvs560gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)4.06 x 2.38 x 1.48 in./103.0 x 60.5 x 37.6mmvs124x88.3x86.9Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD)vs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600vsISO80 - 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.0-60.0mm (35mm film equivalent: 28-336mm)vs28mm - 560mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.4-5.3vsF2.8 - F5.7Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15-1/3200 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec.vs15 sec – 1/3200 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ