Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX200 IS (1 ý kiến)
vothiminhThiết kế đẹp hơn, có đèn flash mạnh và cơ động(4.152 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX210 IS (1 ý kiến)
cuongjonstone123Quay phim 720p HD video với cổng HDMI(3.648 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX200 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX200 IS | vs | Canon PowerShot SX210 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX210 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 220g | vs | 215g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 4.06 x 2.38 x 1.48 in./103.0 x 60.5 x 37.6mm | vs | 106 x 59 x 32 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) | vs | • 1/2.3" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | vs | • Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0-60.0mm (35mm film equivalent: 28-336mm) | vs | • f=5.0-70mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.4-5.3 | vs | • F3.1-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/3200 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec. | vs | 15-1/3200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 14x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX200 IS vs Canon SX10 IS |
Canon SX200 IS vs Lumix DMC-LX3 |
Canon SX200 IS vs Samsung WB2000 |
Canon IXUS 980 IS vs Canon SX200 IS |
Canon SX230 HS vs Canon SX200 IS |
Canon SX220 HS vs Canon SX200 IS |
Canon SX260 HS vs Canon SX200 IS |
Canon SX240 HS vs Canon SX200 IS |
Sony DSC-H20 vs Canon SX200 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX200 IS |
Nikon L120 vs Canon SX200 IS |
Coolpix L810 vs Canon SX200 IS |
Canon S100 vs Canon SX200 IS |
Canon S95 vs Canon SX200 IS |
Canon S90 IS vs Canon SX200 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX200 IS |
Canon A2200 vs Canon SX200 IS |
Sony DSC-WX10 vs Canon SX200 IS |
Canon SX210 IS vs PowerShot SX30 IS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon SX210 IS |
Canon SX230 HS vs Canon SX210 IS |
Canon SX220 HS vs Canon SX210 IS |
Canon SX260 HS vs Canon SX210 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon SX210 IS |
Canon SX240 HS vs Canon SX210 IS |
Canon S100 vs Canon SX210 IS |
Canon S95 vs Canon SX210 IS |
Canon S90 IS vs Canon SX210 IS |
Canon G12 vs Canon SX210 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX210 IS |