Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX200 IS hay Canon SX210 IS, Canon SX200 IS vs Canon SX210 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX200 IS hay Canon SX210 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX200 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon PowerShot SX210 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX200 IS (1 ý kiến)
vothiminhThiết kế đẹp hơn, có đèn flash mạnh và cơ động(4.152 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX210 IS (1 ý kiến)
cuongjonstone123Quay phim 720p HD video với cổng HDMI(3.648 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX200 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX200 IS
vsCanon PowerShot SX210 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX210 IS
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera220gvs215gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)4.06 x 2.38 x 1.48 in./103.0 x 60.5 x 37.6mmvs106 x 59 x 32 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD)vs• 1/2.3" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600vs• Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.0-60.0mm (35mm film equivalent: 28-336mm)vs• f=5.0-70mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.4-5.3vs• F3.1-5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15-1/3200 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec.vs15-1/3200 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs14xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ