Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DCR-SR45 hay Sony HDR-XR500, Sony DCR-SR45 vs Sony HDR-XR500

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DCR-SR45 hay Sony HDR-XR500 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DCR-SR45
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony HDR-XR500
( 0 người chọn )
1
0
Sony DCR-SR45
Sony HDR-XR500

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam DCR-SR45
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam DCR-SR45E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR500
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR500E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR500V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DCR-SR45 (1 ý kiến)
hakute6mẫu mã đẹp ,giá cả hợp túi tiền(3.750 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-XR500 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam DCR-SR45
đại diện cho
Sony DCR-SR45
vsSony Handycam HDR-XR500
đại diện cho
Sony HDR-XR500
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelDCR-SR45vsHDR-XR500Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)Advanced HAD™ CCD Imager Pixel Grossvs1/3.13 type Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)Đang chờ cập nhậtvs4.15 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs4000 x 3000Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs37mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)4xvs150XDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Đang chờ cập nhật
vs
• HDD
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• AVI
vs
• H.264
• MP4
• MPEG2
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong30Gbvs120GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Memory stick PRO-HG Duo
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Audio (RCA)
• S-Video
• USB
vs
• Composite (Video)
• USB
• Microphone External/Optional
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FH40
vs
• Lithium
• NP-FH60
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)3 x 3 1/8 x 4 1/2 inch (76.3x76.6x112.8mm)vsKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)400vs-Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ