Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-CX560 hay Sony DCR-SR45, Sony HDR-CX560 vs Sony DCR-SR45

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-CX560 hay Sony DCR-SR45 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-CX560
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DCR-SR45
( 0 người chọn )
1
0
Sony HDR-CX560
Sony DCR-SR45

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-CX560E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-CX560V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-CX560
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam DCR-SR45
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam DCR-SR45E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-CX560 (1 ý kiến)
hakute6Hình ảnh, chất lượng quay tốt hơn, sử dụng công nghệ cao(3.750 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DCR-SR45 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-CX560
đại diện cho
Sony HDR-CX560
vsSony Handycam DCR-SR45
đại diện cho
Sony DCR-SR45
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-CX560vsDCR-SR45Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.88" "Exmor R" CMOS SensorvsAdvanced HAD™ CCD Imager Pixel GrossBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 MegapixelsvsĐang chờ cập nhậtMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất4672 × 2628vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)120xvs4xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• Đang chờ cập nhật
Vị trí lưu
Định dạng file
• H.264
• MPEG2
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
• 16:9 widescreen mode
• 5.1 channel surround sound ready
• Dolby Digital 5.1 Creator
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong64GBvs30GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• Memory stick PRO-HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• Audio (RCA)
• S-Video
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FV50
vs
• NP-FH40
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)62(W) x 67(H) x 126(D) mmvs3 x 3 1/8 x 4 1/2 inch (76.3x76.6x112.8mm)Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)385vs400Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ