Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus LTE2 hay LG Optimus 3D Cube SU870, LG Optimus LTE2 vs LG Optimus 3D Cube SU870

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus LTE2 hay LG Optimus 3D Cube SU870 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Optimus LTE2
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG Optimus 3D Cube SU870
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
3
2
LG Optimus LTE2
LG Optimus 3D Cube SU870

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus 3D Cube SU870 (LG Optimus 3D 2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus LTE2 (3 ý kiến)
cuongjonstone123màn hình 4,7 inch, độ phân giải 1280 x 720 và sử dụng màn hình 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng). - See more at: http://techmobile.vn/lg-optimus-lte2-lg-f160s-f160k-f160l-white/#sthash.R2M83R1w.dpuf(3.697 ngày trước)
hoangha2001Chọn em này vì kiểu dáng mạnh mẽ, đẹp, phong cách(3.935 ngày trước)
lan130Màn hình sắc nét, cấu hình tuyệt vời(4.134 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D Cube SU870 (2 ý kiến)
hoccodon6thiết kế đẹp, cấu hình mạnh, khối lượng tương đối(3.628 ngày trước)
hakute6bền, dễ sử dụng, pin tốt, cấu hình tốt và chất lượng ổn định(3.634 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus 3D Cube SU870 (LG Optimus 3D 2)
đại diện cho
LG Optimus LTE2
vs
H
Hãng sản xuấtLGvsHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-CorevsChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu 3D HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsBộ nhớ trong
RAM1GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- LG 3D UI
- Stereoscopic photos & videos; geo-tagging
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- 1080p@30fps (2D), 720@30fps (3D) playback
- 3D/2D image&video editor
- Document viewer/editor
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• HSDPA
• CDMA 800
• CDMA 1900
vsMạng
P
PinLi-Ion 1520 mAhvsPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ330 giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vsMàu
Trọng lượng148gvsTrọng lượng
Kích thước126.8 x 67.4 x 9.6 mmvsKích thước
D

Đối thủ