Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D Cube SU870 (1 ý kiến)
luanlovely6đẹp sắc nét, nói chung la không co đối thủ(3.491 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus G Pro (2 ý kiến)
hoccodon6Thiết kế chắc chắn, cấu hình cao mà cân nặng nhẹ nhàng hơn em kia(3.614 ngày trước)
xuanthe24hfThiết kế sang trọng hơn, cấu hình tốt hơn, hỗ trợ hàng chính hãng, cũng như hỗ trợ tốt hơn về cập nhật phần mềm(3.750 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus 3D Cube SU870 (LG Optimus 3D 2) đại diện cho LG Optimus 3D Cube SU870 | vs | LG Optimus G Pro E980 32GB Black (for AT&T) đại diện cho Optimus G Pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu 3D HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- LG 3D UI - Stereoscopic photos & videos; geo-tagging - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - 1080p@30fps (2D), 720@30fps (3D) playback - 3D/2D image&video editor - Document viewer/editor - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Dolby mobile sound enhancement
- Geo-tagging, face detection, image stabilization - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • HSDPA • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1520 mAh | vs | Li-Ion 3140 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 20giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 330 giờ | vs | 550giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 172g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126.8 x 67.4 x 9.6 mm | vs | 150.2 x 76.1 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L3 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus G |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus F5 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus L7 II |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus L5 II |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus L3 II |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus 7 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Net vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Pro vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus 7Q vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Chic vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Black vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus One vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus G Pro vs Optimus L7 II |
Optimus G Pro vs Optimus L5 II |
Optimus G Pro vs Optimus L3 II |
Optimus G Pro vs HTC One |
Optimus G Pro vs Galaxy S4 |
Optimus G Pro vs Xperia ZR |
Optimus G Pro vs Sky A800 |
Optimus G Pro vs Sky A850 |
Optimus G Pro vs Sky A830 |
Optimus G Pro vs Sky A840 |
Optimus G Pro vs Sky A810 |
Optimus G Pro vs Sky A820 |
Optimus G Pro vs Sky A860 |
Optimus G Pro vs Sky A870 |
Optimus G Pro vs Sky A880 |
Optimus G Pro vs Sky A840SP |
Optimus F5 vs Optimus G Pro |
Optimus F7 vs Optimus G Pro |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus G Pro |
LG Optimus G vs Optimus G Pro |
LG Optimus L5 Dual vs Optimus G Pro |
LG Optimus L5 vs Optimus G Pro |
LG Optimus L3 vs Optimus G Pro |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus G Pro |
LG Optimus LTE2 vs Optimus G Pro |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus G Pro |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus G Pro |
Optimus Net Dual vs Optimus G Pro |
Optimus Me P350 vs Optimus G Pro |
Optimus Net vs Optimus G Pro |
Optimus Pro vs Optimus G Pro |
Optimus 7Q vs Optimus G Pro |
LG Optimus 7 vs Optimus G Pro |
LG Optimus vs Optimus G Pro |
Optimus Chic vs Optimus G Pro |
Optimus Black vs Optimus G Pro |
Optimus Q2 vs Optimus G Pro |
Optimus One vs Optimus G Pro |
LG Optimus 3D vs Optimus G Pro |
LG Optimus 2x vs Optimus G Pro |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus G Pro |
Galaxy Young S6310 vs Optimus G Pro |
Rex 60 C3312R vs Optimus G Pro |
Rex 70 S3802 vs Optimus G Pro |
Rex 80 S5222R vs Optimus G Pro |
Rex 90 S5292 vs Optimus G Pro |
Asha 310 vs Optimus G Pro |
Lumia 520 vs Optimus G Pro |
Xperia Z vs Optimus G Pro |
Xperia ZL vs Optimus G Pro |
HTC One SV vs Optimus G Pro |
HTC One SU vs Optimus G Pro |
HTC One SC vs Optimus G Pro |
HTC One ST vs Optimus G Pro |
HTC One VX vs Optimus G Pro |
HTC One X+ vs Optimus G Pro |
iPhone 5 vs Optimus G Pro |
Nokia Lumia 920 vs Optimus G Pro |
HTC One XL vs Optimus G Pro |
HTC One S vs Optimus G Pro |
HTC One X vs Optimus G Pro |
HTC One V vs Optimus G Pro |
Lumia 900 vs Optimus G Pro |
iPhone 4S vs Optimus G Pro |
iPhone 4 vs Optimus G Pro |
Galaxy S III mini vs Optimus G Pro |
Galaxy S3 vs Optimus G Pro |
Samsung Galaxy S III T999 vs Optimus G Pro |
Samsung Galaxy S III I747 vs Optimus G Pro |
Samsung Galaxy S III I535 vs Optimus G Pro |
Samsung Galaxy S3 vs Optimus G Pro |