Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009

0 nơi bán, giá từ : 0₫
Hãng sản xuất: VOLKSWAGEN - New BeetleDung tích xi lanh (cc): 2480 cc
Loại xe: CompactsHộp số: 6 số tự động kiểu tiptronic
Số chỗ ngồi: 4chỗ
Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 1
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 2
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 3
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 4
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 5
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 6
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 7
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 8
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 9
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 10
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 11
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 12
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 13
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 14
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 15
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 16
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 17
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 18
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 19
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 20
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 21
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 22
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 23
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 24
  • Volkswagen New Beetle 2.5 AT 2009 - Ảnh 25
Thông số kĩ thuật trên Vatgia.com chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.
Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy Click vào đây để thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
Hộp số truyền động
Hộp số6 số tự động kiểu tiptronic
Hãng sản xuấtVOLKSWAGEN - New Beetle
Động cơ
Loại động cơ2.5 L , 5 Xylanh thẳng hàng
Kiểu động cơ5 cylinder thẳng hàng
Dung tích xi lanh (cc)2480 cc
Dáng xeCompacts
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h8.6 giây
Nhiên liệu
Loại nhiên liệuXăng
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu11.7 lít 8.1 lít/100km(Thành phố-Cao tốc)
Kích thước, trọng lượng
Dài (mm)4091mm
Rộng (mm)1724mm
Cao (mm)1498mm
Chiều dài cơ sở (mm)2508mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau1508/1494mm
Số cửa2cửa
Số chỗ ngồi4chỗ
Trọng lượng không tải (kg)1345kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít)55
WebsiteChi tiết
Nội thất
Bọc da cao cấp
Hệ thống điều hòa nhiệt độ Đức
Các ghế trước điều chỉnh đa hướng
Hệ thống sưởi hàng ghế trước
Gối tay trung tâm phía trước tích hợp ngăn chứa vật dụng
Vô lăng, ghế và tay nắm cần số bọc da
Gương trang điểm trên tấm che nắng, tích hợp chiếu sáng
Cửa kính chỉnh điện
Hệ thống âm thanh nổi, radio “Gamma CD”, 6 loa, công suất 400W, cổng kết nối AUX-IN
Hệ thống khóa cửa trung tâm điều khiển từ xa
Cụm đồng hồ điện tử hiển thị tốc độ, hành trình và tốc độ động cơ
Đồng hồ và bộ hiển thị nhiệt độ bên ngoài
Ngoại thất
Gương chiếu hậu điều chỉnhh điện, sưởi kính và tích hợp đèn báo rẽ
Đèn pha halogen
Các chi tiết ngoại thất cùng màu thân xe
Thiết bị an toàn an ninh
Dây đai an toàn 3 điểm cho hàng ghế sau
Túi khí hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích họat
Hệ thống trợ lực phanh BA và hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
Bộ khóa visai điện tử EDL
Đệm tựa đầu cho các vị trí ghế
Thiết bị mã hóa chống trộm điện tử
Trụ lái có thể điều chỉnh độ cao và tự rút ngắn lại khi va đập mạnh
Đèn phanh thứ 3
Hệ thống giám sát áp suất lốp
Phanh, giảm sóc, lốp xe
Phanh trước Phanh đĩa có lỗ thoáng tản nhiệt
Chống bó cứng phanh ABS
Trợ lực phanh khẩn cấp EBA
Tự động cân bằng điện tử ESP
Phanh sauPhanh đĩa đặc
Chống bó cứng phanh ABS
Trợ lực phanh khẩn cấp EBA
Tự động cân bằng điện tử ESP
Giảm sóc trướcĐộc lập kiểu MacPherson với lò xo cuộn và thanh đòn ổn định
Giảm sóc sauĐộc lập kểu xoắn đôi với lò xo cuôn giảm chấn thủy lực, thanh đòn ổn định
Lốp xe205/55 R16 H
Vành mâm xeHợp kim nhôm kích thước 6.5J X 16 inch
Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Túi khí cho hành khách phía sau
Túi khí hai bên hàng ghế
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Phanh& điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS)
Tự động cân bằng điện tử (ESP)
Điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Khóa & chống trộm
Chốt cửa an toàn
Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Khoá động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá