Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động kiểu tiptronic |
Hãng sản xuất | VOLKSWAGEN - New Beetle |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.5 L , 5 Xylanh thẳng hàng |
Kiểu động cơ | 5 cylinder thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) | 2480 cc |
Dáng xe | Compacts |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 8.6 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 11.7 lít 8.1 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4091mm |
Rộng (mm) | 1724mm |
Cao (mm) | 1498mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2508mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1508/1494mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1345kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55 |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Bọc da cao cấp
Hệ thống điều hòa nhiệt độ Đức
Các ghế trước điều chỉnh đa hướng
Hệ thống sưởi hàng ghế trước
Gối tay trung tâm phía trước tích hợp ngăn chứa vật dụng
Vô lăng, ghế và tay nắm cần số bọc da
Gương trang điểm trên tấm che nắng, tích hợp chiếu sáng
Cửa kính chỉnh điện
Hệ thống âm thanh nổi, radio “Gamma CD”, 6 loa, công suất 400W, cổng kết nối AUX-IN
Hệ thống khóa cửa trung tâm điều khiển từ xa
Cụm đồng hồ điện tử hiển thị tốc độ, hành trình và tốc độ động cơ
Đồng hồ và bộ hiển thị nhiệt độ bên ngoài
|
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu điều chỉnhh điện, sưởi kính và tích hợp đèn báo rẽ
Đèn pha halogen
Các chi tiết ngoại thất cùng màu thân xe
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Dây đai an toàn 3 điểm cho hàng ghế sau
Túi khí hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích họat
Hệ thống trợ lực phanh BA và hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
Bộ khóa visai điện tử EDL
Đệm tựa đầu cho các vị trí ghế
Thiết bị mã hóa chống trộm điện tử
Trụ lái có thể điều chỉnh độ cao và tự rút ngắn lại khi va đập mạnh
Đèn phanh thứ 3
Hệ thống giám sát áp suất lốp
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa có lỗ thoáng tản nhiệt
Chống bó cứng phanh ABS
Trợ lực phanh khẩn cấp EBA
Tự động cân bằng điện tử ESP |
Phanh sau | Phanh đĩa đặc
Chống bó cứng phanh ABS
Trợ lực phanh khẩn cấp EBA
Tự động cân bằng điện tử ESP |
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu MacPherson với lò xo cuộn và thanh đòn ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập kểu xoắn đôi với lò xo cuôn giảm chấn thủy lực, thanh đòn ổn định |
Lốp xe | 205/55 R16 H |
Vành mâm xe | Hợp kim nhôm kích thước 6.5J X 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |