Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | FORD - Ranger |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.2 lít |
Kiểu động cơ | 4 cyl. DOHC, 16-valve |
Dung tích xi lanh (cc) | 2198cc |
Dáng xe | Xe bán tải |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5350mm |
Rộng (mm) | 1850mm |
Cao (mm) | 1850mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1980kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80lít |
Xuất xứ | Liên Doanh |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ 2 vùng tự động
Hệ thống âm thanh M/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB với 6 loa
Màn hình hiển thị đa thông tin
Kết nối không dây & điều khiển bằng giọng nói
Cửa kính điều khiển (một điểm chạm cho người lái)
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Tay lái - Vô lăng bọc da điều chỉnh được độ nghiêng
Chìa khóa gập được
Hệ thống đèn chiếu sáng cho xe
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
Túi lưới đựng đồ trên trần và hông cửa
Ghế trước điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu |
Ngoại thất |
Angten phía trên đằng sau xe
Lưới tản nhiệt và tay nắm cửa mạ Crom
Đèn sương mù
Đèn phanh phụ lắp cao
Đèn pha & gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu mạ crom điều chỉnh điện |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn người lái và hành khách phía trước
Dây đai an toàn
Tự động cân bằng điện tử ESP
Khoá cửa điện
Khoá cửa điều khiển từ xa
Hệ thống cân bằng điện tử
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt
Chống bó cứng phanh ABS |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt
Chống bó cứng phanh ABS |
Giảm sóc trước | Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Giảm sóc sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Lốp xe | 265/60R18 |
Vành mâm xe | Vành hợp kim nhôm đúc kích thước 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |