Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | SUZUKI - SX4 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cylinder 16 Valve DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 2000cc |
Dáng xe | Sportback |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 10.2 lít - 7.8 lít/100km (Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4112mm |
Rộng (mm) | 1755mm |
Cao (mm) | 1570mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2499mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1501/1496 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1240kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ với chức năng lọc không khí
Tay lái bọc da tích hợp chiều chỉnh âm thanh
Hệ thống AM / FM / CD / MP3 audio
Màn hình cảm ứng hiển thị và điều chỉnh các thông số
Hệ thống định vị toàn cầu
Hệ thống bluetooth kết nối điện thoại
Gương và cửa sổ chỉnh điện
Có đèn xem bản đồ
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng
Hàng ghế sau gấp lại theo tỉ lên 60/40
Đèn chiếu khoang hành lý |
Ngoại thất |
Đèn chiếu sáng ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Gương ngoài chiếu hậu điều chỉnh bằng điện
Cửa sổ phía sau có sưởi
Gạt nước kinh chắn gió trước sau chỉnh điện tự động
Tay nắm cửa và gương ngoài cùng màu với thân xe
Cánh gió lớn phía sau |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Ghế ngồi an toàn cho trẻ em
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Khóa tích hợp điều khiển từ xa
Khóa cửa tự động
Khóa cửa an toàn trẻ em
Tự động cân bằng điện tử (ESP)
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ phanh (BA) |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ phanh (BA) |
Giảm sóc trước | Kiểu MacPherson với lò xo cuộn thanh chống |
Giảm sóc sau | Chùm xoắn với lò xo cuộn |
Lốp xe | 205 / 50R17 |
Vành mâm xe | Mâm đúc 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |