| Đặc điểm |
| Sử dụng công nghệ Inverter IGBT tiên tiến, Chế độ điều chỉnh dòng hàn, chất lượng tin cậy và vận hành ổn định. |
| * Hệ thống điều khiển sử dụng mạch điện tử phản ứng giúp duy trì hồ quang hàn, ít bắn tóe, độ ngấu tốt mối hàn đẹp, chất lượng hàn cao. |
| * Kích thước nhỏ, khối lượng nhẹ, dễ dàng vận hành và mang lại hiệu quả kinh tế cao. |
| * Công nghệ Inverter giúp giảm thiểu năng lượng hao phí, nâng cao hiệu quả kinh tế nhờ tiết kiệm năng lượng tiêu hao. |
| - Chu kỳ tải cao cho phép máy làm việc trong thời gian dài |
| * Điều khiển bằng CPU |
| * Hệ thống bảo vệ thiết bị tự động dừng khi quá dòng, quá áp, ngắn mạch quá tải. |
| * Thiết bị có thể sử dụng cho hàn CO2, MIG, FCAW... |
| Thông số kỹ thuật: |
| - Điện áp vào: 380V |
| - Công suất: 24 KVA. |
| - Dòng vào định mức: 37.5 A. |
| - Phạm vi điều chỉnh dòng hàn: 60 - 500 A. |
| - Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn: 15 - 39V. |
| - Chu kỳ tải Imax (40 ͦC): 60%. |
| - Tốc độ hàn: 1.5 - 18m/phút |
| - Hệ số công suất: 0.93 |
| - Đường kính dây hàn: 1.0/1.2/1.6 mm. |
| - Loại đầu cấp dây: Đầu cấp dây rời |
| - Trọng lượng máy: 62 kg. |
| - Kích thước máy: 640 x 330 x 620 mm. |
| - Cấp cách điện: F |
| - Cấp bảo vệ: IP21S |


