Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Hero (2 ý kiến)

lan130Thiết kế đẹp,bộ nhớ nhiều dùng tốt(4.504 ngày trước)

dailydaumo1kiểu dáng đẹp hơn, phần mềm thông minh hơn(4.654 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Satio (6 ý kiến)

KemhamiLướt web, kết nối WiFi rất mượt(3.435 ngày trước)

hoccodon6thiết kế không hài lòng lắm nhưng chủ yếu là bên trong(4.100 ngày trước)

cuongjonstone123khá nhiều phàn nàn về cái cổng kết nối cổ và kém ổn định này của Sony Ericsson nhưng thiết kế chắc chắn và tinh tế của Satio làm tôi cảm thấy yên tâm về tổng thể.(4.175 ngày trước)
Mở rộng

masupiThiết kế cực đẹp,màn hình lớn 16 triệu màu,quá khập khiễn khi so sánh HTC hero vs sản phẩm này(4.688 ngày trước)

thampham189Satio chụp ảnh vô cùng tuyệt vời, lên tới 12 megapixel(4.862 ngày trước)

cotdien_hnmẫu mã đẹp hơn, giá mềm hơn nhiều + 12 chấm hic(4.863 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Hero A6262 đại diện cho HTC Hero | vs | Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black đại diện cho Satio | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7200A (528 MHz) | vs | ARM Cortex A8 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.5 (Cupcake) | vs | Symbian OS, Series 60 5th edition | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 130 | vs | PowerVR SGX | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 128MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 288MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Mini USB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Sense UI
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Trackball - Digital compass - Dedicated search key - Scenes quick profile switcher - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk integration - MP3/AAC+/WAV/WMA9 player - MP4/H.263/H.264/WMV9 player - Organizer - Voice memo | vs | - Accelerometer sensor
- Touch focus, geo-tagging, face and smile detection - Camera 4000 x 3000 pixels, autofocus, xenon flash, video LED flash - Google maps - Gesture control - Voice memo/dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1350mAh | vs | Li-Po 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 340 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112 x 56.2 x 14.4 mm | vs | 112 x 55 x 13.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Hero vs Nokia N900 | ![]() | ![]() |
HTC Hero vs MILESTONE XT720 | ![]() | ![]() |
HTC Hero vs Acer Liquid | ![]() | ![]() |
HTC Hero vs Nokia N97 | ![]() | ![]() |
HTC Hero vs Storm2 9520 | ![]() | ![]() |
HTC Hero vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
HTC Hero vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
HTC Hero vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Milestone vs HTC Hero | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs HTC Hero | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs HTC Hero | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Satio vs Sony Xperia X10 mini pro |
![]() | ![]() | Satio vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | Satio vs HTC HD2 |
![]() | ![]() | Satio vs Curve 8520 |
![]() | ![]() | Satio vs Sony Vivaz |
![]() | ![]() | Satio vs Sony Aino |
![]() | ![]() | Satio vs M8910 Pixon12 |
![]() | ![]() | Satio vs Samsung Omnia II |
![]() | ![]() | Satio vs Sony C905 |
![]() | ![]() | Vivaz pro vs Satio |
![]() | ![]() | Nokia C6 vs Satio |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Satio |
![]() | ![]() | Nokia N900 vs Satio |
![]() | ![]() | Nokia X6 vs Satio |
![]() | ![]() | Nokia 5800 vs Satio |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Satio |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs Satio |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs Satio |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs Satio |