Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 33 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm XP150 (11 ý kiến)

thambkkiểu dáng và màu sắc cá tính hơn(4.112 ngày trước)

congtacvien4332toi thich no hon vì co do phan giai cao hon,mau sac cung noi troi hon nua(4.278 ngày trước)

nkq1996hop voi tuoi teen đẳng cấp mạnh mẽ kiểu dáng lạ, đẹp(4.551 ngày trước)

lamquocdatkiểu dáng lạ, màu sác trẻ trung, hop voi tuoi teen(4.733 ngày trước)

metieuxuantốc đọ quét hình cao hơn, kiểu dáng cũng đẹphơn, nhìn cá tính(4.829 ngày trước)

nuyenthanhliemcả hai mặt hang ngang nhau.nhưng kiểu dáng của Fujifilm XP150 đẹp hơn(4.834 ngày trước)

choxe24hkiểu dáng đẹp chụp ảnh nét tốc đọ chụp cao(4.853 ngày trước)

cubistarFujifilm XP150 đẳng cấp mạnh mẽ(4.863 ngày trước)

shogun143kiểu dáng lạ mắt, có gps, tốc độ chụp hình cao(4.880 ngày trước)

quynhanh100119kiểu dáng lạ, đẹp, chụp ảnh đẹp, sắc nét(4.880 ngày trước)

anhbi06pin bền, chất lượng ảnh tốt, zoom xa(4.885 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon D20 (22 ý kiến)

banhangonlinehc295ểu dáng độc đáo với nhiều tính năng(3.864 ngày trước)

phungsangautokiểu dáng độc đáo với nhiều tính năng(3.886 ngày trước)

X2313cho ảnh rõ nét, có kiểu dáng trẻ trung rất đặcbiệt(3.908 ngày trước)

Vieclamthem168hiet ke voi kieu dang rat tre trung,kieu dang sanh dieu mà do p(3.908 ngày trước)
vivi168đẹp hơn về kiểu dáng và chất luơngk hình ảnh(3.911 ngày trước)

lequangvinhktĐộ phân giải cao, ảnh sắc né, pin dùng được lâu, máy bền(4.001 ngày trước)

anneshirleyCó độ bền cao, cho hình ảnh sắc nét(4.111 ngày trước)

01653406545giá cả hợp túi tiền, rất thịnh hành(4.300 ngày trước)

hatrangtravel_ntTôi chọn Canon D20 vì tôi thích hãng Canon(4.319 ngày trước)

hongquandt91kiểu dáng mới lạ, màu sắc bắt mắt. Mình sẽ chọn sản phẩm này(4.474 ngày trước)

tigertiger1510Sản phẩm có thương hiệu tốt, máy thiết kế để có độ bền cao với môi trường và chấn động(4.486 ngày trước)

shoptramyuonggọn gàng hơn, đẹp hơn, mầu sắc phối hợp lý(4.524 ngày trước)

letruc1112Canon chụp hình rõ hơn, sắc nét và màn hình ngon. Giá cả hợp lý(4.551 ngày trước)

phungquangquangFujifilm thẻ nhớ khó kiếm, sạc khó mua nữa(4.593 ngày trước)

bittercoffee93canon van la thik nhat, chat luong tot(4.598 ngày trước)

b0ypr0vjp333kieu dang dep de ai cung me ca.co 1 e thi khoi phai che vao dau dc(4.599 ngày trước)
vothiminhSản phẩm có thương hiệu tốt, máy thiết kế để có độ bền cao với môi trường và chấn động(4.647 ngày trước)

lienachau141giá cả phù hợp, kiểu dang đẹp, độ phân giải cao.(4.658 ngày trước)

phanthuy3qMình đang có một máy canon D20. Cơ bản mình thấy canon dễ sử dụng, nước ảnh đẹp mà máy lại bền, pin cũng dùng được lâu. Giá lại phù hợp với túi tiền(4.847 ngày trước)

phuongtran1305Nhìn cái nào cũng lạ, độc đáo, nhưng xài Canon bền hơn(4.860 ngày trước)

lienachaukiểu dáng lạ mắt giá cả cũng phù hợp(4.868 ngày trước)

huyenvu701chất lượng máy ổn định và hình ảnh tốt hơn so với dòng fujifim(4.890 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix XP150 đại diện cho Fujifilm XP150 | vs | Canon PowerShot D20 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon D20 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm XP Series | vs | Canon D Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 205g | vs | 228g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103 x 71 x 27 mm | vs | 112 x 71 x 28 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 47 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.4 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F4.9 | vs | F3.9 - F4.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.8x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • GPS • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm XP150 vs Olympus TG-320 | ![]() | ![]() |
Fujifilm XP150 vs Kodak C135 | ![]() | ![]() |
Fujifilm XP150 vs Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) | ![]() | ![]() |
Fujifilm XP150 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | ![]() | ![]() |
Fujifilm XP150 vs Pentax WG-2 GPS | ![]() | ![]() |
Fujifilm XP150 vs Pentax WG-2 | ![]() | ![]() |
Fujifilm XP150 vs Panasonic DMC-FZ60 | ![]() | ![]() |
Fujifilm XP50 vs Fujifilm XP150 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon D20 vs Pentax WG-2 GPS |
![]() | ![]() | Canon D20 vs Pentax WG-2 |
![]() | ![]() | Canon D20 vs Olympus Tough TG-820 |
![]() | ![]() | Canon D20 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon D20 vs Nikon Coolpix AW110 |
![]() | ![]() | Canon D20 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
![]() | ![]() | Canon D20 vs PowerShot S120 |
![]() | ![]() | Canon D20 vs Tough TG-3 |
![]() | ![]() | Canon D20 vs Coolpix AW120 |
![]() | ![]() | Canon D20 vs PowerShot D30 |
![]() | ![]() | Canon D20 vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | Canon D20 vs PowerShot ELPH 150 IS |
![]() | ![]() | Canon D20 vs PowerShot ELPH 140 IS |
![]() | ![]() | Canon D20 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon D20 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Canon D20 |
![]() | ![]() | Kodak C135 vs Canon D20 |
![]() | ![]() | Olympus TG-320 vs Canon D20 |
![]() | ![]() | Fujifilm XP50 vs Canon D20 |