Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Inspiron 3458 (7007-3955) hay Acer Aspire VX5-591G-52YZ, Dell Inspiron 3458 (7007-3955) vs Acer Aspire VX5-591G-52YZ

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Inspiron 3458 (7007-3955) hay Acer Aspire VX5-591G-52YZ đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Inspiron 3458 (7007-3955)
( 0 người chọn )
vs
Acer Aspire VX5-591G-52YZ
( 0 người chọn )
Dell Inspiron 3458 (7007-3955)
Acer Aspire VX5-591G-52YZ

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Inspiron 3458 (7007-3955) (Intel Core i3-5005U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 820M, 14 inch, Ubuntu)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Inspiron 3458 (7007-3955) (Intel Core i3-5005U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 820M, 14 inch, Ubuntu)
đại diện cho
Dell Inspiron 3458 (7007-3955)
vsAcer Aspire VX5-591G-52YZ (NH.GM2SV.002) (Intel Core i5-7300HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1128GB (128GB SSD + 1TB HDD), VGA NVIDIA GeForce GTX 1050, 15.6 inch, Linux)
đại diện cho
Acer Aspire VX5-591G-52YZ
Hãng sản xuấtDell Inspiron SeriesvsAcer Aspire SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-5005U BroadwellvsIntel Core i5-7300HQ LeakedLoại CPU
Tốc độ máy2.00GHz (3MB L3 cache)vs2.50GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3LvsDDR4 2400MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDD + SSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs128GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD- RW Super MultimediavsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 820MvsNVIDIA GeForce GTX 1050Video Chipset
Graphic Memory2GBvs4GBGraphic Memory
N
LAN10/100 MbpsvsĐang chờ cập nhậtLAN
WifiĐang chờ cập nhậtvs802.11acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSUbuntuvsLinuxOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• USB Type-C
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardSD MemoryvsSD MemoryCổng đọc Card
P
Battery4giờvs6giờBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.8kgvs2.5kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)345 x 243 x 21vs388 x 266 x 29Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ