Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Inspiron 15 3552 (7009-3473) hay Dell Inspiron 14 3462 (6PFTF1), Dell Inspiron 15 3552 (7009-3473) vs Dell Inspiron 14 3462 (6PFTF1)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Inspiron 15 3552 (7009-3473) hay Dell Inspiron 14 3462 (6PFTF1) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Inspiron 15 3552 (7009-3473)
( 0 người chọn )
vs
Dell Inspiron 14 3462 (6PFTF1)
( 0 người chọn )
Dell Inspiron 15 3552 (7009-3473)
Dell Inspiron 14 3462 (6PFTF1)

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Inspiron 15 3552 (7009-3473) (Intel Pentium N3710 1.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 10 Home)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Inspiron 14 3462 (6PFTF1) (Intel Pentium N4200 1.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Windows 10)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Inspiron 15 3552 (7009-3473) (Intel Pentium N3710 1.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 10 Home)
đại diện cho
Dell Inspiron 15 3552 (7009-3473)
vsDell Inspiron 14 3462 (6PFTF1) (Intel Pentium N4200 1.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Windows 10)
đại diện cho
Dell Inspiron 14 3462 (6PFTF1)
Hãng sản xuấtDell Inspiron SeriesvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Pentium N3710vsIntel Pentium Processor N4200Loại CPU
Tốc độ máy1.60Ghz (2MB L2 cache, Max Turbo Frequency 2.56GHz)vs1.10Ghz (2MB L2 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3LvsDDR3LMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVDRW/DL/CDRWvsDVD-R/RWLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics (Intel GMA HD)vsIntel HD graphics (Intel GMA HD)Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LANĐang chờ cập nhậtvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 10vsWindows 10OS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USBUSB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsSD MemoryCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.3kgvs1.8kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)381 x 259 x 25vs345 x 243 x 23Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ