Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Kodak Z990 hay Kodak C1530, Kodak Z990 vs Kodak C1530

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Kodak Z990 hay Kodak C1530 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Kodak Z990
( 0 người chọn )
vs
Kodak C1530
( 0 người chọn )
Kodak Z990
Kodak C1530

So sánh về giá của sản phẩm

Kodak Easyshare Max Z990
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Kodak EasyShare C1530
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Kodak Easyshare Max Z990
đại diện cho
Kodak Z990
vsKodak EasyShare C1530
đại diện cho
Kodak C1530
T
Hãng sản xuấtKodak Z SeriesvsKodak C SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐỏMàu sắc
Trọng lượng Camera445gvs180gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)124 x 91 x 105 mmvs96 x 62 x 31 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vsLoại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)128vs32Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1 / 2.33'' CMOSvs1 / 2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 and 6400vsAuto 64, 100, 200, 400, 800, 1000Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4288 x 3216Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 676 mmvs32–96 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.6vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)16 - 1/2000 secvs8-1/1400 sTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs3xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ