Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix SL240 đại diện cho Fujifilm SL240 | vs | Nikon Coolpix S6100 đại diện cho Coolpix S6100 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 510g | vs | 175g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122 x 93 x 100 mm | vs | 98 x 58 x 27mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 20 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.3" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200, 6400 with boost) | vs | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 576 mm | vs | 28-196mm (35mm equiv) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-F5.9 | vs | F3.7-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/2000 sec | vs | 1/2000-1 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 7x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm SL240 vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm SL240 vs Sony DSC-H20 | ![]() | ![]() |
Canon SX130 IS vs Fujifilm SL240 | ![]() | ![]() |
Fujifilm SL300 vs Fujifilm SL240 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Fujifilm SL240 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Fujifilm SL240 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Fujifilm SL240 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Fujifilm SL240 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Fujifilm SL240 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm SL240 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Coolpix S6100 vs Sony DSC-H20 |
![]() | ![]() | Coolpix S6100 vs Nikon Coolpix S5200 |
![]() | ![]() | Coolpix S6100 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Coolpix S6100 vs Coolpix S5300 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Coolpix S6100 |
![]() | ![]() | Canon SX130 IS vs Coolpix S6100 |
![]() | ![]() | Fujifilm SL300 vs Coolpix S6100 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Coolpix S6100 |
![]() | ![]() | FujiFilm S3200 / S3250 vs Coolpix S6100 |
![]() | ![]() | FujiFilm S4000 / S4050 vs Coolpix S6100 |
![]() | ![]() | Fujifilm S4200 vs Coolpix S6100 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Coolpix S6100 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Coolpix S6100 |