Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy J7 Prime hay Xperia X Compact, Galaxy J7 Prime vs Xperia X Compact

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy J7 Prime hay Xperia X Compact đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy J7 Prime
( 0 người chọn )
vs
Xperia X Compact
( 0 người chọn )
Galaxy J7 Prime
Xperia X Compact

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy J7 Prime 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy J7 Prime 32GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Sony Xperia X Compact Mist Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy J7 Prime 32GB Gold
đại diện cho
Galaxy J7 Prime
vsSony Xperia X Compact Mist Blue
đại diện cho
Xperia X Compact
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSonyHãng sản xuất
ChipsetExynos 7870 OctavsQualcomm MSM8956 Snapdragon 650Chipset
Số coreCortex-A53 (1.6 GHz Octa-Core)vsCortex-A53 (1.4 GHz Quad-Core) & Cortex-A72 (1.8 GHz Dual-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0.1 (Marshmallow)vsAndroid OS, v6.0.1 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T830MP2vsAdreno 510Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs4.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước8Megapixelvs5MegapixelCamera trước
Camera sau13Megapixelvs23MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- ANT+ support
- Xvid/DivX/MP4/H.265 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Xvid/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
- Triluminos display
- X-Reality Engine
- 24-bit/192kHz audio
- Active noise cancellation with dedicated mic
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 3300mAhvsLi-Ion 2700mAhPin
Thời gian đàm thoại21giờvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs750giờThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Xanh
Màu
Trọng lượng167gvs135gTrọng lượng
Kích thước151.7 x 75 x 8 mmvs129 x 65 x 9.5 mmKích thước
D

Đối thủ