Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Gigabyte GSmart Classic Lite hay Gigabyte GSmart Classic, Gigabyte GSmart Classic Lite vs Gigabyte GSmart Classic

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Gigabyte GSmart Classic Lite hay Gigabyte GSmart Classic đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Gigabyte GSmart Classic Lite
( 0 người chọn )
vs
Gigabyte GSmart Classic
( 0 người chọn )
Gigabyte GSmart Classic Lite
Gigabyte GSmart Classic

So sánh về giá của sản phẩm

Gigabyte GSmart Classic Lite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Gigabyte GSmart Classic Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Gigabyte GSmart Classic Lite
đại diện cho
Gigabyte GSmart Classic Lite
vsGigabyte GSmart Classic Black
đại diện cho
Gigabyte GSmart Classic
H
Hãng sản xuấtGigabytevsGigabyteHãng sản xuất
ChipsetSpreadtrum SC7731vsSpreadtrum SC7731Chipset
Số core1.2GHz Quad-Corevs1.2GHz Quad-CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400vsMali-400Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước2Megapixelvs5MegapixelCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC+/WAV player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- MP3/AAC+/WAV player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2100mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ250giờvs230giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng145gvs150gTrọng lượng
Kích thước143 x 73 x 9.2 mmvs145 x 73 x 8.6 mmKích thước
D

Đối thủ