Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
| Acer Liquid Zest Plus Z628 Blue đại diện cho Acer Liquid Zest Plus | vs | Samsung Galaxy J2 (2016) SM-J210F Gold đại diện cho Galaxy J2 (2016) | |||||||
| H | |||||||||
| Hãng sản xuất | Acer | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
| Chipset | Mediatek MT6735 | vs | Spreadtrum SC8830 | Chipset | |||||
| Số core | Cortex-A53 (1.3 GHz Quad-core) | vs | Cortex-A7 (1.5 GHz Quad-Core) | Số core | |||||
| Hệ điều hành | Android OS, v6.0 (Marshmallow) | vs | Android OS, v6.0.1 (Marshmallow) | Hệ điều hành | |||||
| Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T720MP2 | vs | Mali-400MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
| M | |||||||||
| Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
| Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
| Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
| C | |||||||||
| Camera trước | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera trước | |||||
| Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
| B | |||||||||
| Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
| RAM | 2GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
| Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
| T | |||||||||
| Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
| Số sim | vs | Số sim | |||||||
| Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
| Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
| Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
| Tính năng khác | - Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/AAC/Flac player - MP4/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
| Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
| P | |||||||||
| Pin | Li-Ion 5000mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
| Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
| Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
| K | |||||||||
| Màu | • Xanh | vs | • Gold | Màu | |||||
| Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
| Kích thước | vs | 142.4 x 71.1 x 8 mm | Kích thước | ||||||
| D | |||||||||
Đối thủ
| Acer Liquid Zest Plus vs Galaxy C7 |
| Acer Liquid Zest Plus vs Galaxy C5 |
| Xperia M Ultra vs Acer Liquid Zest Plus |
| Moto G4 Plus vs Acer Liquid Zest Plus |
| iPhone 7 vs Acer Liquid Zest Plus |
| iPhone 7 Plus vs Acer Liquid Zest Plus |
| HTC 10 Lifestyle vs Acer Liquid Zest Plus |
| HTC 10 vs Acer Liquid Zest Plus |
| iPhone 7 Edge vs Acer Liquid Zest Plus |
| iPhone 7C vs Acer Liquid Zest Plus |
| Sony Xperia X Premium vs Acer Liquid Zest Plus |

