Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D4 hay Canon 1D C, Nikon D4 vs Canon 1D C

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D4 hay Canon 1D C đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D4 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon D4 Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D4 (AF-S NIKKOR 50mm F1.4 G) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-1D C 4K Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-1D C 4K Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D4 (1 ý kiến)
luanlovely6đơn giản vì tôi thích nó hơn, chụp ảnh chân thực(4.272 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1D C (8 ý kiến)
Thanhvanthacochất lượng máy tốt, thương hiệu được khẳng định(4.126 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp phù hợp, mầu sang trọng(4.260 ngày trước)
thienddkiểu dáng gọn gàng hơn nhiều, máy chụp nét, chất lượng cao.(4.298 ngày trước)
camvanhonggiakiểu dáng gọn gàng hơn nhiều, mà máy chụp còn nét nữa(4.333 ngày trước)
xuantrangdinhkiểu dáng nhỏ gọn, thiết kế đẹp, ảnh sắc nét.(4.348 ngày trước)
luan33444kiểu dáng gọn gàng hơn nhiều, mà máy chụp còn nét nữa(4.374 ngày trước)
huongbthKhả năng zoôm của Canon 1D C tốt hơn(4.515 ngày trước)
onaplioa68nikon hình như toàn nhái lại canon hay sao ý.toàn làm giông canon(4.783 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D4 Body
đại diện cho
Nikon D4
vsCanon EOS-1D C 4K Body
đại diện cho
Canon 1D C
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2 Megapixelvs18.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 23.9 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (204800 with boost)vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 (50, 102400 and 204800 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4928 x 3280vs5184 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• TIFF
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• In-camera HDR
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsDual Digic 5+Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• UDMA
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsCanon EF mountỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)160 x 157 x 91 mmvs158 x 164 x 83 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1340gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ