Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D4 (1 ý kiến)

luanlovely6đơn giản vì tôi thích nó hơn, chụp ảnh chân thực(4.272 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1D C (8 ý kiến)

Thanhvanthacochất lượng máy tốt, thương hiệu được khẳng định(4.126 ngày trước)

hoccodon6thiết kế đẹp phù hợp, mầu sang trọng(4.260 ngày trước)

thienddkiểu dáng gọn gàng hơn nhiều, máy chụp nét, chất lượng cao.(4.298 ngày trước)

camvanhonggiakiểu dáng gọn gàng hơn nhiều, mà máy chụp còn nét nữa(4.333 ngày trước)

xuantrangdinhkiểu dáng nhỏ gọn, thiết kế đẹp, ảnh sắc nét.(4.348 ngày trước)

luan33444kiểu dáng gọn gàng hơn nhiều, mà máy chụp còn nét nữa(4.374 ngày trước)

huongbthKhả năng zoôm của Canon 1D C tốt hơn(4.515 ngày trước)

onaplioa68nikon hình như toàn nhái lại canon hay sao ý.toàn làm giông canon(4.783 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D4 Body đại diện cho Nikon D4 | vs | Canon EOS-1D C 4K Body đại diện cho Canon 1D C | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Large SLR | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2 Megapixel | vs | 18.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 23.9 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (204800 with boost) | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 (50, 102400 and 204800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4928 x 3280 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • TIFF • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Dual Digic 5+ | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • UDMA | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Canon EF mount | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 160 x 157 x 91 mm | vs | 158 x 164 x 83 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 1340g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D4 vs Nikon D800 | ![]() | ![]() |
Nikon D4 vs Fujifilm X-Pro 1 | ![]() | ![]() |
Nikon D4 vs Nikon D800E | ![]() | ![]() |
Nikon D4 vs Nikon D3200 | ![]() | ![]() |
Nikon D4 vs Canon 5D Mark III (5D X) | ![]() | ![]() |
Nikon D4 vs Nikon D400 | ![]() | ![]() |
Nikon D4 vs Nikon D600 | ![]() | ![]() |
Nikon D4 vs Canon EOS 6D | ![]() | ![]() |
Nikon D4 vs Nikon D610 | ![]() | ![]() |
Nikon D4 vs Fujifilm X-T1 | ![]() | ![]() |
Nikon D4 vs Nikon D7100 | ![]() | ![]() |
Nikon D4 vs Sony Alpha 7 | ![]() | ![]() |
Nikon D4 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Nikon D4 vs Sony Alpha 7R | ![]() | ![]() |
Nikon D4 vs Nikon Df | ![]() | ![]() |
Nikon D4 vs Nikon D4s | ![]() | ![]() |
Nikon D4 vs Olympus E-5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GH2 vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-7 vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
Nikon V1 vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
Canon 1D X vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
Leica M9 vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
Nikon D700 vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
Nikon D3x vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
Nikon D3s vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
Canon 5D Mark II vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
Nikon D7000 vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
Pentax K-5 vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
Nikon D5100 vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
Nikon D3100 vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
Canon 550D vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
Nikon D3 vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon 1D C vs Canon 60Da |
![]() | ![]() | Canon 1D C vs Canon 5D Mark III (5D X) |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Nikon D800E vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Nikon D800 vs Canon 1D C |
![]() | Canon 60D vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Sony NEX-7 vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Sony NEX-5N vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Sony NEX-5N/B vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Canon 550D vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Nikon D3200 vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Sigma SD1 vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Nikon D5100 vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Canon 600D vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Canon 1100D vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Canon 1D Mark IV vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Canon 1D Mark III vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Canon 7D vs Canon 1D C |