Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Titan II (6 ý kiến)

buiminhthien1993thiết kế thời trang , phong cách mạnh mẻ, nhiều tính năng nỗi bật hơn HTC(4.013 ngày trước)

hoccodon6thiết kế nhìn khá bắt mắt,phù hợp những bạn làm văn phòng(4.190 ngày trước)

chiocoshopHTC Titan II nhiều ưu điểm và lợi thế hơn(4.337 ngày trước)

tienbac999windown phone dùng cũng tốt nên tôi chọn(4.596 ngày trước)

lan130HTC Titan II thiết kế đẹp mắt, cấu hình ổn định hơn(4.661 ngày trước)

tieuvodanhtrẻ trung, mới lạ, độc dáo, dễ sử dụng(4.833 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia S (8 ý kiến)

MINHHUNG6quá đẳng cấp rùi, thử trượt xem.mê hồn(4.099 ngày trước)

kinhdoanhphuchoaThiết kế đẹp, vô cùng tiện lợi(4.152 ngày trước)

luanlovely6dáng đẹp, tiện lợi, nhiều ứng dụng..(4.299 ngày trước)

cuongjonstone123thực sự là một điện thoại cao cấp xứng đáng và đạt đến mức quan tâm ngoạn mục chỉ trong vòng vài tháng ra mắt.(4.334 ngày trước)

KIENSONTHANHHTC titan 2 không so với Xperia S được, mình chọn Xperia S(4.659 ngày trước)

tranphuongnhung226cảm ứng nhạy, âm thanh chân thực, loa to(4.832 ngày trước)

ellonthanhcongthiết kế nhìn sang hơn, tính năng cũng tốt hơn(4.832 ngày trước)

kieudinhthinhtôi rất yêu thích sản phẩm này(4.864 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Titan II (For AT&T) đại diện cho HTC Titan II | vs | Sony Xperia S (LT26i) (Sony Xperia Nozomi/ Sony Ericsson Arc HD) Black đại diện cho Sony Xperia S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, BSI sensor, image stabilization, face detection - autofocus, dual-LED flash - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Timescape UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - MicroSIM card support only - TV launcher - SNS integration - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1730 mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 147g | vs | 144g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132 x 69 x 13 mm | vs | 128 x 64 x 10.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Titan II vs 808 PureView | ![]() | ![]() |
HTC Titan II vs HTC One V | ![]() | ![]() |
HTC Titan II vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
HTC Titan II vs HTC One X | ![]() | ![]() |
HTC Titan II vs HTC One S | ![]() | ![]() |
HTC Titan II vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
HTC Titan II vs Toshiba TG02 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs HTC Titan II | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs HTC Titan II | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC Titan II | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs HTC Titan II | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs HTC Titan II | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs HTC Titan II | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs HTC Titan II | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs HTC One XL |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Samsung Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Samsung Galaxy S III I535 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Samsung Galaxy S III I747 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Samsung Galaxy S III T999 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Galaxy Note II |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Nokia Lumia 820 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Nokia Lumia 920 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs iPhone 5 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs HTC One X+ |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Galaxy S III mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Nokia Lumia 810 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs HTC One ST |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs HTC One SC |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Nokia Lumia 822 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Nokia Lumia 510 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs DROID RAZR M |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs DROID RAZR HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs DROID RAZR MAXX HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs RAZR i XT890 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs RAZR V MT887 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Nokia Lumia 620 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Lumia 720 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Lumia 520 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Xperia SP |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Xperia ZR |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs iPhone 5C |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs iPhone 5S |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Lumia 525 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs OPPO Find Mirror |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Oppo Find Muse |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs OPPO Find Piano |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs OPPO Find Way |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs OPPO Find 5 mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Galaxy Note III Neo |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Galaxy Note III Neo Duos |
![]() | ![]() | HTC One V vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Lumia 610 vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | HTC One X vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Desire S vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | HTC One S vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Optimus 4X HD P880 vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | 808 PureView vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sensation XE vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Nexus S vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia pro vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia active vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs Sony Xperia S |