Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Q-Mobile Noir i6 hay Q-Mobile Noir X400, Q-Mobile Noir i6 vs Q-Mobile Noir X400

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Q-Mobile Noir i6 hay Q-Mobile Noir X400 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Q-Mobile Noir i6
( 0 người chọn )
vs
Q-Mobile Noir X400
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Q-Mobile Noir i6
Q-Mobile Noir X400

So sánh về giá của sản phẩm

Q-Mobile Noir i6
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Q-Mobile Noir X400
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Q-Mobile Noir i6 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Q-Mobile Noir X400 (1 ý kiến)
shophuong87Q-Mobile Noir X400 có camera chụp ảnh đẹp hơn.(3.540 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Q-Mobile Noir i6
đại diện cho
Q-Mobile Noir i6
vsQ-Mobile Noir X400
đại diện cho
Q-Mobile Noir X400
H
Hãng sản xuấtQ-mobilevsQ-mobileHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A7 (1.3 GHz Quad-core)vsARM Cortex-A7 (1.3 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MP2vsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- FM radio; recording
- Document viewer
vs- Geo-tagging, touch focus, face/smile detection, panoramaTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 1800 mAhvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvs230giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng88gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước135 x 66.5 x 9.1 mmvs131 x 65 x 7.8 mmKích thước
D

Đối thủ