Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Omnia W hay Toshiba TG02, Omnia W vs Toshiba TG02

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Omnia W hay Toshiba TG02 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Omnia W I8350
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Toshiba TG02 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba TG02 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Omnia W (3 ý kiến)
shopngoctram69omnia w 2 người chọn ít hơn cái kia(3.890 ngày trước)
tramlikesang trọng, quý phái, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng(4.072 ngày trước)
dailydaumo1giá cả mềm mại ,nhiều ứng dụng ,truy cập mạng nhanh(4.840 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG02 (2 ý kiến)
hoccodon6màn hình rộng, kiểu dáng bắt mắt(4.063 ngày trước)
rungvangtaybacHệ điều hành thông minh, cảm ứng siêu nhậy(4.607 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Omnia W I8350
đại diện cho
Omnia W
vsToshiba TG02 Black
đại diện cho
Toshiba TG02
H
Hãng sản xuấtSamsungvsToshibaHãng sản xuất
Chipset1.4 GHzvsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7.5 (Mango)vsMicrosoft Windows Mobile 6.5 ProfessionalHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyro sensor
vs- Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Facebook and YouTube apps
- Touch-sensitive navigation controls
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- 3D user interface
- Shake control
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs270giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng115gvs119gTrọng lượng
Kích thước115.6 x 58.8 x 10.9 mmvs126 x 66 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ