Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy A3 (SM-A310F) hay Galaxy S7 Plus, Galaxy A3 (SM-A310F) vs Galaxy S7 Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy A3 (SM-A310F) hay Galaxy S7 Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy A3 (SM-A310F)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy S7 Plus
( 0 người chọn )
1
0
Galaxy A3 (SM-A310F)
Galaxy S7 Plus

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy A3 (2016) SM-A310F Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Samsung Galaxy S7 Plus
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy A3 (SM-A310F) (1 ý kiến)
shophuong87Galaxy A3 (SM-A310F) camera chụp ảnh đẹp, sắc nét.(3.594 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S7 Plus (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy A3 (2016) SM-A310F Black
đại diện cho
Galaxy A3 (SM-A310F)
vsSamsung Galaxy S7 Plus
đại diện cho
Galaxy S7 Plus
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A53 (1.5 GHz Octa-Core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsMali-T880 MP12Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1440 x 2560pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs128GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Fast battery charging: 83% in 30 min (Quick Charge 3.0)
- Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- OneDrive (115 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoại14giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng132gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước134.5 x 65.2 x 7.3 mmvs163,32 x 82,01 x 7,82mmKích thước
D

Đối thủ